| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 21 | 22 | 22.7 |
| Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 21 | ||||
| Kỹ thuật Thực phẩm | B03; C01; C02; X02 | 23.38 | ||||
| Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | 23.38 | 24.54 | 24.49 | ||
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 22.8 | 24.6 | 24.35 |
| 3 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Kỹ thuật thực phẩm | A00; A01; B00; C02; D01; D07 | 18.53 | 18.4 | 16.45 |
| Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00; A01; B00; C02; D01; D07 | 17 | 15.9 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


