| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; B00; C02; D07; X11 | 18 | 19 | 19 |
| 2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 18 | 18 | |
| 3 | Đại Học Cần Thơ | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | ||
| 4 | Trường Đại Học Nha Trang | Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) | 20 | ||
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm | B03; C02; X03; X04; D01 | 18.87 | ||||
| 5 | Trường Đại Học An Giang | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 16 | 16 | 16 |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | ||||
| 6 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13 | 15 | 15 | 15 |
| 7 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 22 | ||
| 8 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 15 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 10 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


