STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; B00; C02; D07; X11 | 19 | 19 |
2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
3 | Đại Học Cần Thơ | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | ||
4 | Trường Đại Học Nha Trang | Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | ||
5 | Trường Đại Học An Giang | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A05; A06; C02; C08; D01; D07; X12 | 16 | 16 |
6 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13 | 15 | 15 |
7 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||
8 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 15 | 15 |
9 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 |
10 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT