| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 20.6 | 22.65 | 23.51 |
| 2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07; X11 | 21.5 | 20 | 19.25 |
| Công nghệ thực phẩm (CT tăng cường TA) | A00; B00; C02; D07; X11 | 17 | 18 | 18 | ||
| 3 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 19 | 17.5 | 17.5 |
| Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 21.5 | 20 | 20 | ||
| 4 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 23 | 23 | 21 |
| 5 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15 | 15 | 17 |
| 6 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 21 | 19 | 19 |
| 7 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.28 | 20.5 | 23.83 |
| Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 16.67 | 20 | 20 | ||
| 8 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | C02 | 22.4 | 22.5 | 21.1 |
| Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; D07 | |||||
| Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 25.25 | 24.2 | |||
| Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07 | |||||
| 9 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 21.1 | 22.4 | 22.1 |
| 10 | Trường Đại Học Nha Trang | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) | 20.5 | 17.5 | 17 |
| Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | B03; C02; X03; X04; D01 | |||||
| 11 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 18.8 | 17 | 17.25 |
| 12 | Trường Đại Học Vinh | Công nghệ thực phẩm | A00; A11; B00; D07 | 17 | 17 | 18 |
| 13 | Trường Đại Học An Giang | Công nghệ thực phẩm | C02 | 16.25 | 16 | 16 |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A05; A06; D01; D07; X12; X65 | |||||
| 14 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Công nghệ thực phẩm | C02 | 18.5 | 18.3 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; D07; D08 | |||||
| 15 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | 15 | 15 |
| 16 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Công nghệ thực phẩm | A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12 | 20.9 | 15 | 15 |
| 17 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 | 23.26 | 20 | 21.75 |
| 18 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00; D07 | 18.25 | 20.35 | 22.05 |
| Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15 | |||||
| 19 | Trường Đại Học Trà Vinh | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 |
| 20 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.65 | ||
| Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.65 | ||||
| Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.65 | ||||
| 21 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 15 | 15 | 15 |
| 22 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; B08; D07 | 16.5 | 18 | 20.9 |
| 23 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | 15 | 15 |
| Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | ||||
| Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | |||||
| Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | ||||
| Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | |||||
| 24 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 15 | 15 | 15 |
| 25 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D01; D07; X01; X14 | 15 | 16 | 15 |
| Công nghệ thực phẩm | B08 | |||||
| 26 | Trường Đại Học Cửu Long | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11 | 15 | 15 | 15 |
| 27 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X14; X66 | 15 | 16 | 16 |
| 28 | Trường Đại Học Đông Á | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | 15 | 15 |
| Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | |||||
| Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | |||||
| 29 | Trường Đại Học Tây Đô | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01; X06 | 15 | 15 | 15 |
| Công nghệ thực phẩm | D01 | |||||
| 30 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | ||
| 31 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ thực phẩm | D01; B03; C02; B00; D07; B08 | 15 | 15.9 | 15.05 |
| 32 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66 | 15.5 | 17 | 17 |
| 33 | Trường Đại Học Bình Dương | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; C02; C14; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 34 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Công nghệ thực phẩm | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; C04 | 15 | 15 | 15 |
| ĐH Công nghệ thực phẩm | (Toán, Văn, Công nghệ) | |||||
| 35 | Trường Đại Học Văn Hiến | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | 16.35 | 16.4 |
| 36 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ thực phẩm | A00; A07; B04; B08; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 |
| Công nghệ thực phẩm | B00 | |||||
| 37 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 16 |
| 38 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 17 | 16 | 16 |
| 39 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Công nghệ thực phẩm | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 16 |
| 40 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88 | 15 | 15 | 15 |
| 41 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A07; B00; C03; D01; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 | 15 | 15 | 15 |
| 42 | Trường Đại Học Đà Lạt | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; X16; X14; A00; X12; D07; X10; X08; X28; X57; X13; X09; X55 | 19 | 17 | 16 |
| Công nghệ thực phẩm | B03; X15; B02; X11; A06; X24 | |||||
| 43 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | 15 | 17 | 15 |
| 44 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ Thực phẩm | 19.5 | |||
| Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


