| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Thiết kế thời trang | D01; D14 | 20.75 | 23.56 | 23.84 |
| 2 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Thời trang và sáng tạo | H01; H06; H10; H11 | 22.95 | 23.5 | |
| Thời trang và sáng tạo | H08; H09 | 23.45 | ||||
| Thời trang và sáng tạo | H04 | 22.45 | 23.5 | |||
| 3 | Trường Đại Học Hòa Bình | Thiết kế thời trang | V01; V00; H02; H06; H08 | 15 | 17 | 15 |
| 4 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Thiết kế thời trang | D01, V01, V05, H00, H06, H08, H09 | 18 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


