STT | Tổ hợp | Môn chi tiết | |
---|---|---|---|
1 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
3 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
4 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
5 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
6 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
7 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
8 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
9 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |