1 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 69 ngành | Xem chi tiết |
2 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 54 ngành | Xem chi tiết |
3 | HTC | Học Viện Tài chính | 14 ngành | Xem chi tiết |
4 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | 30 ngành | Xem chi tiết |
5 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 37 ngành | Xem chi tiết |
6 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 40 ngành | Xem chi tiết |
7 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 25 ngành | Xem chi tiết |
8 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
9 | TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 38 ngành | Xem chi tiết |
10 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
11 | QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
12 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
13 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 44 ngành | Xem chi tiết |
14 | YTB | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 4 ngành | Xem chi tiết |
16 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 42 ngành | Xem chi tiết |
17 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 45 ngành | Xem chi tiết |
18 | HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 14 ngành | Xem chi tiết |
19 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 3 ngành | Xem chi tiết |
20 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 39 ngành | Xem chi tiết |
21 | CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | 1 ngành | Xem chi tiết |
22 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 48 ngành | Xem chi tiết |
23 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 34 ngành | Xem chi tiết |
24 | LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 1 ngành | Xem chi tiết |
25 | HQH | Học Viện Hải Quân | 1 ngành | Xem chi tiết |
26 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 19 ngành | Xem chi tiết |
27 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 46 ngành | Xem chi tiết |
28 | PKH | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 1 ngành | Xem chi tiết |
29 | CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 1 ngành | Xem chi tiết |
30 | TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 2 ngành | Xem chi tiết |
31 | NHF | Trường Đại Học Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
32 | KQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | 1 ngành | Xem chi tiết |
33 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 3 ngành | Xem chi tiết |
34 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
35 | ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 1 ngành | Xem chi tiết |
36 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 19 ngành | Xem chi tiết |
37 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
38 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 38 ngành | Xem chi tiết |
39 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17 ngành | Xem chi tiết |
40 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 94 ngành | Xem chi tiết |
41 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
42 | QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
43 | LPH | Trường Đại Học Luật Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
44 | QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
45 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25 ngành | Xem chi tiết |
46 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 21 ngành | Xem chi tiết |
47 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
48 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
49 | DTS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
50 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 75 ngành | Xem chi tiết |
51 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
52 | BPH | Học Viện Biên Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
53 | QHL | Trường Đại học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
54 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 8 ngành | Xem chi tiết |
55 | QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
56 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 15 ngành | Xem chi tiết |
57 | NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 1 ngành | Xem chi tiết |
58 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | 11 ngành | Xem chi tiết |
59 | HTA | Học viện Tòa án | 1 ngành | Xem chi tiết |
60 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 6 ngành | Xem chi tiết |
61 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 8 ngành | Xem chi tiết |
62 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
63 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 59 ngành | Xem chi tiết |
64 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 33 ngành | Xem chi tiết |
65 | HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 1 ngành | Xem chi tiết |
66 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
67 | DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
68 | KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 56 ngành | Xem chi tiết |
69 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 29 ngành | Xem chi tiết |
70 | DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 19 ngành | Xem chi tiết |
71 | GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 19 ngành | Xem chi tiết |
72 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 32 ngành | Xem chi tiết |
73 | LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 1 ngành | Xem chi tiết |
74 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 12 ngành | Xem chi tiết |
75 | KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
76 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 1 ngành | Xem chi tiết |
77 | QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 37 ngành | Xem chi tiết |
78 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 8 ngành | Xem chi tiết |
79 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 15 ngành | Xem chi tiết |
80 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 13 ngành | Xem chi tiết |
81 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
82 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 5 ngành | Xem chi tiết |
83 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 49 ngành | Xem chi tiết |
84 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
85 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 37 ngành | Xem chi tiết |
86 | QSA | Trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM | 16 ngành | Xem chi tiết |
87 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia | 7 ngành | Xem chi tiết |
88 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 14 ngành | Xem chi tiết |
89 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - Đại học Quốc gia Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
90 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 12 ngành | Xem chi tiết |
91 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 27 ngành | Xem chi tiết |
92 | DDQ | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 19 ngành | Xem chi tiết |
93 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 16 ngành | Xem chi tiết |
94 | DTF | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
95 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 15 ngành | Xem chi tiết |
96 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 13 ngành | Xem chi tiết |
97 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
98 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 7 ngành | Xem chi tiết |
99 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 2 ngành | Xem chi tiết |
100 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 24 ngành | Xem chi tiết |
101 | HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | 3 ngành | Xem chi tiết |
102 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
103 | DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 15 ngành | Xem chi tiết |
104 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 4 ngành | Xem chi tiết |
105 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 5 ngành | Xem chi tiết |
106 | DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 11 ngành | Xem chi tiết |
107 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 5 ngành | Xem chi tiết |
108 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 ngành | Xem chi tiết |
109 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 9 ngành | Xem chi tiết |
110 | QHQ | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
111 | KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
112 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
113 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 17 ngành | Xem chi tiết |
114 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 30 ngành | Xem chi tiết |
115 | HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
116 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 34 ngành | Xem chi tiết |
117 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 20 ngành | Xem chi tiết |
118 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 38 ngành | Xem chi tiết |
119 | FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
120 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 57 ngành | Xem chi tiết |
121 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 31 ngành | Xem chi tiết |
122 | DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 19 ngành | Xem chi tiết |
123 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 12 ngành | Xem chi tiết |
124 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 51 ngành | Xem chi tiết |
125 | KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 17 ngành | Xem chi tiết |
126 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
127 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
128 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 10 ngành | Xem chi tiết |
129 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 23 ngành | Xem chi tiết |
130 | NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 3 ngành | Xem chi tiết |
131 | DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
132 | CMC | Trường Đại Học CMC | 10 ngành | Xem chi tiết |
133 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 39 ngành | Xem chi tiết |
134 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 19 ngành | Xem chi tiết |
135 | DHD | Trường Du Lịch – Đại Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
136 | KGH | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học | 2 ngành | Xem chi tiết |
137 | HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 1 ngành | Xem chi tiết |
138 | TGH | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp | 1 ngành | Xem chi tiết |
139 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 4 ngành | Xem chi tiết |
140 | DDT | Đại Học Duy Tân | 25 ngành | Xem chi tiết |
141 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 ngành | Xem chi tiết |
142 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 23 ngành | Xem chi tiết |
143 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 6 ngành | Xem chi tiết |
144 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 24 ngành | Xem chi tiết |
145 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 34 ngành | Xem chi tiết |
146 | DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
147 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 10 ngành | Xem chi tiết |
148 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 11 ngành | Xem chi tiết |
149 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
150 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 8 ngành | Xem chi tiết |
151 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 41 ngành | Xem chi tiết |
152 | SNH | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền | 1 ngành | Xem chi tiết |
153 | DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công | 1 ngành | Xem chi tiết |
154 | HCB | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 1 ngành | Xem chi tiết |
155 | HCN | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 1 ngành | Xem chi tiết |
156 | PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | 1 ngành | Xem chi tiết |
157 | KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
158 | QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
159 | VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 9 ngành | Xem chi tiết |
160 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 14 ngành | Xem chi tiết |
161 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 5 ngành | Xem chi tiết |
162 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 14 ngành | Xem chi tiết |
163 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 48 ngành | Xem chi tiết |
164 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 12 ngành | Xem chi tiết |
165 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 20 ngành | Xem chi tiết |
166 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 15 ngành | Xem chi tiết |
167 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 12 ngành | Xem chi tiết |
168 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 9 ngành | Xem chi tiết |
169 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 10 ngành | Xem chi tiết |
170 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 7 ngành | Xem chi tiết |
171 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
172 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 71 ngành | Xem chi tiết |
173 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 ngành | Xem chi tiết |
174 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 14 ngành | Xem chi tiết |
175 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
176 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 7 ngành | Xem chi tiết |
177 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 15 ngành | Xem chi tiết |
178 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 14 ngành | Xem chi tiết |
179 | PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
180 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
181 | SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
182 | CEA | Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An | 15 ngành | Xem chi tiết |
183 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 7 ngành | Xem chi tiết |
184 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 23 ngành | Xem chi tiết |
185 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 2 ngành | Xem chi tiết |
186 | HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 31 ngành | Xem chi tiết |
187 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 12 ngành | Xem chi tiết |
188 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 8 ngành | Xem chi tiết |
189 | THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
190 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 8 ngành | Xem chi tiết |
191 | EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 10 ngành | Xem chi tiết |
192 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
193 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
194 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
195 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
196 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 9 ngành | Xem chi tiết |
197 | DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 8 ngành | Xem chi tiết |
198 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
199 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
200 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
201 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 4 ngành | Xem chi tiết |
202 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 11 ngành | Xem chi tiết |
203 | QSP | Phân hiệu Đại học Quốc gia TPHCM tại Bến Tre | 1 ngành | Xem chi tiết |
204 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
205 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
206 | SIU | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 12 ngành | Xem chi tiết |
207 | DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 7 ngành | Xem chi tiết |
208 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
209 | DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 5 ngành | Xem chi tiết |
210 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
211 | NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 3 ngành | Xem chi tiết |
212 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 8 ngành | Xem chi tiết |
213 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
214 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 10 ngành | Xem chi tiết |
215 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 4 ngành | Xem chi tiết |
216 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 13 ngành | Xem chi tiết |
217 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
218 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 8 ngành | Xem chi tiết |
219 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 9 ngành | Xem chi tiết |
220 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 3 ngành | Xem chi tiết |
221 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7 ngành | Xem chi tiết |
222 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hưng | 5 ngành | Xem chi tiết |
223 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 4 ngành | Xem chi tiết |
224 | NHP | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | 3 ngành | Xem chi tiết |
225 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 4 ngành | Xem chi tiết |
226 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 21 ngành | Xem chi tiết |
227 | XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
228 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7 ngành | Xem chi tiết |
229 | XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 13 ngành | Xem chi tiết |
230 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 18 ngành | Xem chi tiết |
231 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 11 ngành | Xem chi tiết |
232 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 13 ngành | Xem chi tiết |
233 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 2 ngành | Xem chi tiết |
234 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 3 ngành | Xem chi tiết |
235 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |
236 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 1 ngành | Xem chi tiết |
237 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 4 ngành | Xem chi tiết |