Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A01 năm 2025

Khối A01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A01 gồm các môn Toán, Vật lí, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A01 với tổ hợp Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A01

Tổng cộng 236 trường xét tuyển khối A01337 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội56 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính14 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng35 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương31 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM58 ngànhXem chi tiết
7BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông25 ngànhXem chi tiết
8SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
9TMUTrường Đại Học Thương Mại44 ngànhXem chi tiết
10SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM11 ngànhXem chi tiết
11QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
12HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
13GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải46 ngànhXem chi tiết
14YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
15KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
16DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội42 ngànhXem chi tiết
17IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM45 ngànhXem chi tiết
18HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam14 ngànhXem chi tiết
19ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân3 ngànhXem chi tiết
20GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM39 ngànhXem chi tiết
21CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
22DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp48 ngànhXem chi tiết
23DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
24LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
25HQHHọc Viện Hải Quân1 ngànhXem chi tiết
26HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
27PKATrường Đại Học Phenikaa46 ngànhXem chi tiết
28PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân1 ngànhXem chi tiết
29CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
30TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết
31NHFTrường Đại Học Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
32KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
33YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng3 ngànhXem chi tiết
34HQTHọc Viện Ngoại Giao11 ngànhXem chi tiết
35ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
36TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một19 ngànhXem chi tiết
37DTLTrường Đại Học Thăng Long13 ngànhXem chi tiết
38TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
39QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM17 ngànhXem chi tiết
40DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng94 ngànhXem chi tiết
41HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam16 ngànhXem chi tiết
42QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
43LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
44QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
45QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội21 ngànhXem chi tiết
46QHETrường Đại Học Kinh Tế Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
47QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM9 ngànhXem chi tiết
48DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
49TCTTrường Đại Học Cần Thơ74 ngànhXem chi tiết
50DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
51BPHHọc Viện Biên Phòng1 ngànhXem chi tiết
52QHLTrường Đại học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
53DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế8 ngànhXem chi tiết
54QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngànhXem chi tiết
55SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
56NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
57NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
58HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
59DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
60SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 28 ngànhXem chi tiết
61QHSTrường Đại Học Giáo Dục Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
62SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM67 ngànhXem chi tiết
63QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM33 ngànhXem chi tiết
64HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
65LPSTrường Đại Học Luật TPHCM4 ngànhXem chi tiết
66DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
67KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
68DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng29 ngànhXem chi tiết
69DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing19 ngànhXem chi tiết
70GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)19 ngànhXem chi tiết
71TSNTrường Đại Học Nha Trang32 ngànhXem chi tiết
72LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ1 ngànhXem chi tiết
73BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)12 ngànhXem chi tiết
74DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
75KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM6 ngànhXem chi tiết
76HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
77QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM37 ngànhXem chi tiết
78THVTrường Đại Học Hùng Vương8 ngànhXem chi tiết
79THPTrường Đại Học Hải Phòng15 ngànhXem chi tiết
80HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển13 ngànhXem chi tiết
81MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
82LDATrường Đại Học Công Đoàn5 ngànhXem chi tiết
83HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam49 ngànhXem chi tiết
84KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
85TDVTrường Đại Học Vinh19 ngànhXem chi tiết
86QSATrường Đại Học An Giang16 ngànhXem chi tiết
87HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia7 ngànhXem chi tiết
88SPDTrường Đại Học Đồng Tháp14 ngànhXem chi tiết
89QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
90TTNTrường Đại Học Tây Nguyên12 ngànhXem chi tiết
91DQNTrường Đại Học Quy Nhơn31 ngànhXem chi tiết
92DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
93VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
94DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
95HLUTrường Đại Học Hạ Long19 ngànhXem chi tiết
96DKTTrường Đại Học Hải Dương13 ngànhXem chi tiết
97DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
98DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng7 ngànhXem chi tiết
99HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh2 ngànhXem chi tiết
100DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
101HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)3 ngànhXem chi tiết
102NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM18 ngànhXem chi tiết
103DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội15 ngànhXem chi tiết
104DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
105DQUTrường Đại Học Quảng Nam5 ngànhXem chi tiết
106DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)11 ngànhXem chi tiết
107DPYTrường Đại Học Phú Yên5 ngànhXem chi tiết
108DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
109KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
110QHQTrường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
111KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
112DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh4 ngànhXem chi tiết
113DVTTrường Đại Học Trà Vinh17 ngànhXem chi tiết
114NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM31 ngànhXem chi tiết
115HVCHọc viện cán bộ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
116SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên20 ngànhXem chi tiết
117MBSTrường Đại Học Mở TPHCM38 ngànhXem chi tiết
118FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
119GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải57 ngànhXem chi tiết
120MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất40 ngànhXem chi tiết
121DDLTrường Đại Học Điện Lực30 ngànhXem chi tiết
122DPDTrường Đại Học Phương Đông12 ngànhXem chi tiết
123VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long35 ngànhXem chi tiết
124KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng17 ngànhXem chi tiết
125DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
126DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
127UKHTrường Đại học Khánh Hòa10 ngànhXem chi tiết
128DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng23 ngànhXem chi tiết
129NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
130DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
131CMCTrường Đại Học CMC10 ngànhXem chi tiết
132NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành39 ngànhXem chi tiết
133DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
134DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế1 ngànhXem chi tiết
135KGHTrường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học2 ngànhXem chi tiết
136HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa1 ngànhXem chi tiết
137TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp1 ngànhXem chi tiết
138HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngànhXem chi tiết
139DDTĐại Học Duy Tân25 ngànhXem chi tiết
140DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ21 ngànhXem chi tiết
141HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng23 ngànhXem chi tiết
142TTUTrường Đại học Tân Tạo6 ngànhXem chi tiết
143DCLTrường Đại Học Cửu Long24 ngànhXem chi tiết
144DVLTrường Đại Học Văn Lang34 ngànhXem chi tiết
145DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh1 ngànhXem chi tiết
146UKBTrường Đại Học Kinh Bắc10 ngànhXem chi tiết
147ETUTrường Đại Học Hòa Bình11 ngànhXem chi tiết
148DDNTrường Đại Học Đại Nam24 ngànhXem chi tiết
149VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
150DADTrường Đại Học Đông Á20 ngànhXem chi tiết
151SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền1 ngànhXem chi tiết
152DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
153HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
154HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
155PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh1 ngànhXem chi tiết
156KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long14 ngànhXem chi tiết
157QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
158VGUTrường Đại Học Việt Đức9 ngànhXem chi tiết
159TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)14 ngànhXem chi tiết
160NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận5 ngànhXem chi tiết
161DTDTrường Đại Học Tây Đô14 ngànhXem chi tiết
162DDUTrường Đại Học Đông Đô12 ngànhXem chi tiết
163DLHTrường Đại Học Lạc Hồng20 ngànhXem chi tiết
164DDBTrường Đại Học Thành Đông17 ngànhXem chi tiết
165DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt12 ngànhXem chi tiết
166TDDTrường Đại học Thành Đô10 ngànhXem chi tiết
167DBDTrường Đại Học Bình Dương10 ngànhXem chi tiết
168DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh7 ngànhXem chi tiết
169VJUTrường Đại học Việt Nhật Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
170BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu71 ngànhXem chi tiết
171MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngànhXem chi tiết
172DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương14 ngànhXem chi tiết
173DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh7 ngànhXem chi tiết
174TTGTrường Đại Học Tiền Giang15 ngànhXem chi tiết
175DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên14 ngànhXem chi tiết
176PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
177DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM19 ngànhXem chi tiết
178SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
179CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
180LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp7 ngànhXem chi tiết
181DVHTrường Đại Học Văn Hiến23 ngànhXem chi tiết
182HSUTrường Đại Học Hoa Sen32 ngànhXem chi tiết
183DPTTrường Đại Học Phan Thiết12 ngànhXem chi tiết
184DVPTrường Đại Học Trưng Vương8 ngànhXem chi tiết
185THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
186DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai8 ngànhXem chi tiết
187EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
188DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế7 ngànhXem chi tiết
189DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế6 ngànhXem chi tiết
190DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
191HDTTrường Đại Học Hồng Đức9 ngànhXem chi tiết
192DNUTrường Đại Học Đồng Nai8 ngànhXem chi tiết
193LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
194DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
195NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngànhXem chi tiết
196CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
197VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì11 ngànhXem chi tiết
198QSPPhân hiệu Đại học Quốc gia TPHCM tại Bến Tre1 ngànhXem chi tiết
199DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế2 ngànhXem chi tiết
200DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
201SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn12 ngànhXem chi tiết
202DCATrường Đại Học Chu Văn An7 ngànhXem chi tiết
203DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
204DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà5 ngànhXem chi tiết
205SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
206NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai3 ngànhXem chi tiết
207DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
208UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
209DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị10 ngànhXem chi tiết
210DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị4 ngànhXem chi tiết
211TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương13 ngànhXem chi tiết
212DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
213DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
214DPXTrường Đại Học Phú Xuân9 ngànhXem chi tiết
215HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng3 ngànhXem chi tiết
216MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngànhXem chi tiết
217VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung5 ngànhXem chi tiết
218LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
219NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
220UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán4 ngànhXem chi tiết
221GDUTrường Đại Học Gia Định21 ngànhXem chi tiết
222XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
223DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn7 ngànhXem chi tiết
224XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng13 ngànhXem chi tiết
225DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang19 ngànhXem chi tiết
226TTBTrường Đại Học Tây Bắc11 ngànhXem chi tiết
227TDLTrường Đại Học Đà Lạt13 ngànhXem chi tiết
228DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
229TQUTrường Đại học Tân Trào3 ngànhXem chi tiết
230TKGTrường Đại học Kiên Giang12 ngànhXem chi tiết
231DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết
232DNBTrường Đại Học Hoa Lư4 ngànhXem chi tiết
233DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á13 ngànhXem chi tiết
234BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
235DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự7 ngànhXem chi tiết
236TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)