Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A00 năm 2025

Khối A00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A00 gồm các môn Toán, Vật lí, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A00 với tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Xem 247 trường xét tuyển khối A00 - Xem chi tiết

Xem 336 ngành xét tuyển khối A00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội60 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính6 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng18 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương27 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM62 ngànhXem chi tiết
7BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông25 ngànhXem chi tiết
8SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
9TMUTrường Đại Học Thương Mại25 ngànhXem chi tiết
10SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM16 ngànhXem chi tiết
11YDSTrường Đại Học Y Dược TPHCM13 ngànhXem chi tiết
12QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
13HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
14GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải47 ngànhXem chi tiết
15YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình2 ngànhXem chi tiết
16KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
17DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội33 ngànhXem chi tiết
18YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
19IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM28 ngànhXem chi tiết
20HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
21DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
22ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
23DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
24GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM36 ngànhXem chi tiết
25HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
26CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
27DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp46 ngànhXem chi tiết
28DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM26 ngànhXem chi tiết
29LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
30HQHHọc Viện Hải Quân1 ngànhXem chi tiết
31HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
32PKATrường Đại Học Phenikaa39 ngànhXem chi tiết
33PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân1 ngànhXem chi tiết
34CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
35TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết
36KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngànhXem chi tiết
37YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng2 ngànhXem chi tiết
38HQTHọc Viện Ngoại Giao10 ngànhXem chi tiết
39ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
40YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
41TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một26 ngànhXem chi tiết
42TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch3 ngànhXem chi tiết
43DTLTrường Đại Học Thăng Long14 ngànhXem chi tiết
44TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
45QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM28 ngànhXem chi tiết
46DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng56 ngànhXem chi tiết
47HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam20 ngànhXem chi tiết
48LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
49QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
50QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM2 ngànhXem chi tiết
51DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
52LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị1 ngànhXem chi tiết
53TCTTrường Đại Học Cần Thơ74 ngànhXem chi tiết
54DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
55DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế12 ngànhXem chi tiết
56QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM13 ngànhXem chi tiết
57SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
58NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
59NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)6 ngànhXem chi tiết
60HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
61DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
62SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 28 ngànhXem chi tiết
63QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
64SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM72 ngànhXem chi tiết
65HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
66YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
67QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM33 ngànhXem chi tiết
68HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
69LPSTrường Đại Học Luật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
70KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
71QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
72DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng34 ngànhXem chi tiết
73DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing19 ngànhXem chi tiết
74GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)24 ngànhXem chi tiết
75LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ1 ngànhXem chi tiết
76BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)12 ngànhXem chi tiết
77YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh5 ngànhXem chi tiết
78YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
79DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
80DHYTrường Đại Học Y Dược Huế3 ngànhXem chi tiết
81DDYTrường Y Dược Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
82KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM6 ngànhXem chi tiết
83QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM1 ngànhXem chi tiết
84QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM40 ngànhXem chi tiết
85THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngànhXem chi tiết
86THPTrường Đại Học Hải Phòng15 ngànhXem chi tiết
87HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển6 ngànhXem chi tiết
88MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
89LDATrường Đại Học Công Đoàn5 ngànhXem chi tiết
90HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
91KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
92TDVTrường Đại Học Vinh23 ngànhXem chi tiết
93QSATrường Đại Học An Giang21 ngànhXem chi tiết
94HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia5 ngànhXem chi tiết
95SPDTrường Đại Học Đồng Tháp24 ngànhXem chi tiết
96QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
97TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngànhXem chi tiết
98DQNTrường Đại Học Quy Nhơn34 ngànhXem chi tiết
99GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương1 ngànhXem chi tiết
100DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
101VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
102DKTTrường Đại Học Hải Dương21 ngànhXem chi tiết
103DQBTrường Đại Học Quảng Bình5 ngànhXem chi tiết
104DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng8 ngànhXem chi tiết
105DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội23 ngànhXem chi tiết
106HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)3 ngànhXem chi tiết
107NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM24 ngànhXem chi tiết
108DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội14 ngànhXem chi tiết
109DBLTrường Đại Học Bạc Liêu6 ngànhXem chi tiết
110DQUTrường Đại Học Quảng Nam5 ngànhXem chi tiết
111DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
112DPYTrường Đại Học Phú Yên5 ngànhXem chi tiết
113DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
114KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ20 ngànhXem chi tiết
115QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
116KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
117DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh6 ngànhXem chi tiết
118DVTTrường Đại Học Trà Vinh28 ngànhXem chi tiết
119NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM40 ngànhXem chi tiết
120HVCHọc viện cán bộ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
121XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
122SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
123MBSTrường Đại Học Mở TPHCM27 ngànhXem chi tiết
124FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
125GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải40 ngànhXem chi tiết
126MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất43 ngànhXem chi tiết
127DDLTrường Đại Học Điện Lực30 ngànhXem chi tiết
128DPDTrường Đại Học Phương Đông11 ngànhXem chi tiết
129VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long30 ngànhXem chi tiết
130KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
131DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
132DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
133UKHTrường Đại học Khánh Hòa5 ngànhXem chi tiết
134NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
135DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
136CMCTrường Đại Học CMC8 ngànhXem chi tiết
137NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành43 ngànhXem chi tiết
138DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
139DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
140KGHTrường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học2 ngànhXem chi tiết
141DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
142HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa1 ngànhXem chi tiết
143TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp1 ngànhXem chi tiết
144HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục6 ngànhXem chi tiết
145DDTĐại Học Duy Tân54 ngànhXem chi tiết
146DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ31 ngànhXem chi tiết
147HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng21 ngànhXem chi tiết
148TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
149DCLTrường Đại Học Cửu Long25 ngànhXem chi tiết
150DVLTrường Đại Học Văn Lang42 ngànhXem chi tiết
151DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh6 ngànhXem chi tiết
152UKBTrường Đại Học Kinh Bắc9 ngànhXem chi tiết
153ETUTrường Đại Học Hòa Bình10 ngànhXem chi tiết
154DDNTrường Đại Học Đại Nam34 ngànhXem chi tiết
155VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
156DADTrường Đại Học Đông Á24 ngànhXem chi tiết
157SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền1 ngànhXem chi tiết
158DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
159HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
160HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
161PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh1 ngànhXem chi tiết
162KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long14 ngànhXem chi tiết
163VGUTrường Đại Học Việt Đức9 ngànhXem chi tiết
164TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
165SDUTrường Đại học Sao Đỏ10 ngànhXem chi tiết
166PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
167PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
168NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận5 ngànhXem chi tiết
169DTDTrường Đại Học Tây Đô15 ngànhXem chi tiết
170DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
171DDUTrường Đại Học Đông Đô17 ngànhXem chi tiết
172DLHTrường Đại Học Lạc Hồng22 ngànhXem chi tiết
173DDBTrường Đại Học Thành Đông24 ngànhXem chi tiết
174DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
175DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết
176TDDTrường Đại học Thành Đô12 ngànhXem chi tiết
177DBDTrường Đại Học Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
178VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
179BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu48 ngànhXem chi tiết
180MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngànhXem chi tiết
181DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương15 ngànhXem chi tiết
182DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
183TTGTrường Đại Học Tiền Giang14 ngànhXem chi tiết
184DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
185PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
186DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM3 ngànhXem chi tiết
187SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
188CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
189LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp12 ngànhXem chi tiết
190DVHTrường Đại Học Văn Hiến28 ngànhXem chi tiết
191HSUTrường Đại Học Hoa Sen25 ngànhXem chi tiết
192DPTTrường Đại Học Phan Thiết13 ngànhXem chi tiết
193DVPTrường Đại Học Trưng Vương11 ngànhXem chi tiết
194THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
195DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai19 ngànhXem chi tiết
196EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
197DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
198DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
199DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế12 ngànhXem chi tiết
200DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
201HDTTrường Đại Học Hồng Đức23 ngànhXem chi tiết
202DNUTrường Đại Học Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
203LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai16 ngànhXem chi tiết
204DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
205NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngànhXem chi tiết
206CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
207VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì10 ngànhXem chi tiết
208QSPPhân hiệu Đại học Quốc gia TPHCM tại Bến Tre1 ngànhXem chi tiết
209DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế12 ngànhXem chi tiết
210DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
211SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn11 ngànhXem chi tiết
212DCATrường Đại Học Chu Văn An5 ngànhXem chi tiết
213DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An4 ngànhXem chi tiết
214DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà8 ngànhXem chi tiết
215SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
216NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai8 ngànhXem chi tiết
217DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
218UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM7 ngànhXem chi tiết
219DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị10 ngànhXem chi tiết
220DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị4 ngànhXem chi tiết
221TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương11 ngànhXem chi tiết
222DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM12 ngànhXem chi tiết
223DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
224DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
225HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
226MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây8 ngànhXem chi tiết
227VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung5 ngànhXem chi tiết
228LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
229NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
230UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán4 ngànhXem chi tiết
231GDUTrường Đại Học Gia Định19 ngànhXem chi tiết
232DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh11 ngànhXem chi tiết
233XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
234DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn7 ngànhXem chi tiết
235XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
236DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang17 ngànhXem chi tiết
237TTBTrường Đại Học Tây Bắc11 ngànhXem chi tiết
238TDLTrường Đại Học Đà Lạt24 ngànhXem chi tiết
239TQUTrường Đại học Tân Trào6 ngànhXem chi tiết
240TKGTrường Đại học Kiên Giang23 ngànhXem chi tiết
241DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa2 ngànhXem chi tiết
242DNBTrường Đại Học Hoa Lư5 ngànhXem chi tiết
243DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á17 ngànhXem chi tiết
244BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
245CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết
246DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự8 ngànhXem chi tiết
247TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)