| KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 88 ngành | Xem chi tiết |
| BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 60 ngành | Xem chi tiết |
| HTC | Học Viện Tài chính | 29 ngành | Xem chi tiết |
| NHH | Học Viện Ngân Hàng | 17 ngành | Xem chi tiết |
| NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 28 ngành | Xem chi tiết |
| YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 32 ngành | Xem chi tiết |
| SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
| TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 25 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
| YDS | Đại Học Y Dược TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
| QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
| HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
| GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 49 ngành | Xem chi tiết |
| YTB | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 33 ngành | Xem chi tiết |
| YPB | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | 7 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 29 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DKH | Trường Đại Học Dược Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DKY | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
| GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 36 ngành | Xem chi tiết |
| HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 50 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 28 ngành | Xem chi tiết |
| LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HQH | Học Viện Hải Quân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 48 ngành | Xem chi tiết |
| PKH | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 5 ngành | Xem chi tiết |
| CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 10 ngành | Xem chi tiết |
| TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 4 ngành | Xem chi tiết |
| KQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | 7 ngành | Xem chi tiết |
| YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HQT | Học Viện Ngoại Giao | 10 ngành | Xem chi tiết |
| ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 10 ngành | Xem chi tiết |
| YCT | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 27 ngành | Xem chi tiết |
| TYS | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 16 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 38 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 27 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 97 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 20 ngành | Xem chi tiết |
| LPH | Trường Đại Học Luật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
| QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 77 ngành | Xem chi tiết |
| DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 8 ngành | Xem chi tiết |
| QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
| NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NTS | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | 7 ngành | Xem chi tiết |
| HTA | Học viện Tòa án | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 9 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 76 ngành | Xem chi tiết |
| HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| YQH | Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | 8 ngành | Xem chi tiết |
| QSK | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
| HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 5 ngành | Xem chi tiết |
| LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 58 ngành | Xem chi tiết |
| QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 36 ngành | Xem chi tiết |
| DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 27 ngành | Xem chi tiết |
| GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 24 ngành | Xem chi tiết |
| LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 5 ngành | Xem chi tiết |
| BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 13 ngành | Xem chi tiết |
| YKV | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DHY | Trường Đại Học Y Dược Huế | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 46 ngành | Xem chi tiết |
| THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 40 ngành | Xem chi tiết |
| HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 4 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
| LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 7 ngành | Xem chi tiết |
| HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 34 ngành | Xem chi tiết |
| KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 23 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 26 ngành | Xem chi tiết |
| HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 21 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 28 ngành | Xem chi tiết |
| QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 32 ngành | Xem chi tiết |
| GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDQ | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 55 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 9 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 23 ngành | Xem chi tiết |
| HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 3 ngành | Xem chi tiết |
| NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 23 ngành | Xem chi tiết |
| DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 38 ngành | Xem chi tiết |
| QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
| KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 32 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 44 ngành | Xem chi tiết |
| HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 36 ngành | Xem chi tiết |
| SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 22 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 27 ngành | Xem chi tiết |
| FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
| GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 66 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 43 ngành | Xem chi tiết |
| DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 30 ngành | Xem chi tiết |
| DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 11 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 30 ngành | Xem chi tiết |
| KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
| DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 20 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 23 ngành | Xem chi tiết |
| NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| CMC | Trường Đại Học CMC | 8 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 51 ngành | Xem chi tiết |
| DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
| KGH | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 27 ngành | Xem chi tiết |
| HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TGH | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 54 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 40 ngành | Xem chi tiết |
| HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 19 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 36 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 44 ngành | Xem chi tiết |
| DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
| UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 9 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 41 ngành | Xem chi tiết |
| VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 42 ngành | Xem chi tiết |
| SNH | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HCB | Học viện Kỹ thuật và Công nghệ an ninh (Phía Bắc) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HCN | Học viện Kỹ thuật và Công nghệ an ninh (Phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | 3 ngành | Xem chi tiết |
| KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
| VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 9 ngành | Xem chi tiết |
| TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 13 ngành | Xem chi tiết |
| SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 10 ngành | Xem chi tiết |
| PCS | Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| PCH | Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 20 ngành | Xem chi tiết |
| DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 22 ngành | Xem chi tiết |
| DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 22 ngành | Xem chi tiết |
| DHA | Trường Đại học Luật Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TDD | Trường Đại học Thành Đô | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
| BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 74 ngành | Xem chi tiết |
| MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 19 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 16 ngành | Xem chi tiết |
| DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
| PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
| CEA | Trường Đại học Nghệ An | 16 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 31 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 9 ngành | Xem chi tiết |
| HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 24 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 12 ngành | Xem chi tiết |
| YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
| THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 19 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 14 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
| LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 4 ngành | Xem chi tiết |
| CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 9 ngành | Xem chi tiết |
| QSP | Phân hiệu Đại học Quốc gia TPHCM tại Bến Tre | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 8 ngành | Xem chi tiết |
| SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 16 ngành | Xem chi tiết |
| NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
| UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
| DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 9 ngành | Xem chi tiết |
| VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 7 ngành | Xem chi tiết |
| LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NHP | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | 5 ngành | Xem chi tiết |
| UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 27 ngành | Xem chi tiết |
| DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 11 ngành | Xem chi tiết |
| XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 18 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 11 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 25 ngành | Xem chi tiết |
| TQU | Trường Đại học Tân Trào | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 23 ngành | Xem chi tiết |
| BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
| VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 19 ngành | Xem chi tiết |
| HFH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DYH | Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | 18 ngành | Xem chi tiết |
| TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 3 ngành | Xem chi tiết |