Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A00 năm 2025

Khối A00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A00 gồm các môn Toán, Vật lí, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A00 với tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A00

Tổng cộng 252 trường xét tuyển khối A00337 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội60 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính6 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng18 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương25 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM62 ngànhXem chi tiết
7BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông25 ngànhXem chi tiết
8SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
9TMUTrường Đại Học Thương Mại25 ngànhXem chi tiết
10SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM16 ngànhXem chi tiết
11YDSTrường Đại Học Y Dược TPHCM12 ngànhXem chi tiết
12QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
13HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
14GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải47 ngànhXem chi tiết
15YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình2 ngànhXem chi tiết
16KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
17DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội33 ngànhXem chi tiết
18YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
19IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM48 ngànhXem chi tiết
20HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam14 ngànhXem chi tiết
21DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
22ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
23DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương4 ngànhXem chi tiết
24GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM36 ngànhXem chi tiết
25HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
26CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
27DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp46 ngànhXem chi tiết
28DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM26 ngànhXem chi tiết
29LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
30HQHHọc Viện Hải Quân1 ngànhXem chi tiết
31HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
32PKATrường Đại Học Phenikaa39 ngànhXem chi tiết
33PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân1 ngànhXem chi tiết
34CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
35TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết
36KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
37YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng2 ngànhXem chi tiết
38HQTHọc Viện Ngoại Giao2 ngànhXem chi tiết
39ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
40YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
41TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một26 ngànhXem chi tiết
42TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch3 ngànhXem chi tiết
43DTLTrường Đại Học Thăng Long14 ngànhXem chi tiết
44TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
45QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM25 ngànhXem chi tiết
46DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng56 ngànhXem chi tiết
47HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam15 ngànhXem chi tiết
48LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
49QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
50QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM2 ngànhXem chi tiết
51DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
52LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị1 ngànhXem chi tiết
53TCTTrường Đại Học Cần Thơ74 ngànhXem chi tiết
54DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
55QHLTrường Đại học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
56DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế12 ngànhXem chi tiết
57QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM13 ngànhXem chi tiết
58NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
59NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)6 ngànhXem chi tiết
60HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
61DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
62SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 28 ngànhXem chi tiết
63QHSTrường Đại Học Giáo Dục Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
64SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM72 ngànhXem chi tiết
65HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
66YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
67QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM33 ngànhXem chi tiết
68HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
69LPSTrường Đại Học Luật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
70KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
71QHYTrường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
72DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng34 ngànhXem chi tiết
73DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing19 ngànhXem chi tiết
74GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)19 ngànhXem chi tiết
75TSNTrường Đại Học Nha Trang13 ngànhXem chi tiết
76LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ1 ngànhXem chi tiết
77BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)12 ngànhXem chi tiết
78YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh1 ngànhXem chi tiết
79YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
80DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
81DHYTrường Đại Học Y Dược Huế3 ngànhXem chi tiết
82DDYTrường Y Dược Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
83KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM6 ngànhXem chi tiết
84QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM1 ngànhXem chi tiết
85QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM40 ngànhXem chi tiết
86THVTrường Đại Học Hùng Vương11 ngànhXem chi tiết
87THPTrường Đại Học Hải Phòng15 ngànhXem chi tiết
88HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển6 ngànhXem chi tiết
89MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
90LDATrường Đại Học Công Đoàn5 ngànhXem chi tiết
91HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam43 ngànhXem chi tiết
92KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
93TDVTrường Đại Học Vinh13 ngànhXem chi tiết
94QSATrường Đại Học An Giang23 ngànhXem chi tiết
95HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia5 ngànhXem chi tiết
96SPDTrường Đại Học Đồng Tháp24 ngànhXem chi tiết
97QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
98TTNTrường Đại Học Tây Nguyên22 ngànhXem chi tiết
99DQNTrường Đại Học Quy Nhơn34 ngànhXem chi tiết
100GNTTrường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương1 ngànhXem chi tiết
101DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
102VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng16 ngànhXem chi tiết
103HLUTrường Đại Học Hạ Long14 ngànhXem chi tiết
104DKTTrường Đại Học Hải Dương13 ngànhXem chi tiết
105DQBTrường Đại Học Quảng Bình5 ngànhXem chi tiết
106DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng8 ngànhXem chi tiết
107HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh12 ngànhXem chi tiết
108DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
109HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)3 ngànhXem chi tiết
110NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM16 ngànhXem chi tiết
111DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội14 ngànhXem chi tiết
112DBLTrường Đại Học Bạc Liêu8 ngànhXem chi tiết
113DQUTrường Đại Học Quảng Nam5 ngànhXem chi tiết
114DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
115DPYTrường Đại Học Phú Yên6 ngànhXem chi tiết
116DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum7 ngànhXem chi tiết
117KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ20 ngànhXem chi tiết
118QHQTrường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
119KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
120DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh6 ngànhXem chi tiết
121DVTTrường Đại Học Trà Vinh28 ngànhXem chi tiết
122NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM40 ngànhXem chi tiết
123HVCHọc viện cán bộ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
124SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên20 ngànhXem chi tiết
125MBSTrường Đại Học Mở TPHCM26 ngànhXem chi tiết
126FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
127GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải57 ngànhXem chi tiết
128MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất43 ngànhXem chi tiết
129DDLTrường Đại Học Điện Lực30 ngànhXem chi tiết
130DPDTrường Đại Học Phương Đông11 ngànhXem chi tiết
131VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long30 ngànhXem chi tiết
132KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
133DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
134DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
135UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
136DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng23 ngànhXem chi tiết
137NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
138DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
139CMCTrường Đại Học CMC8 ngànhXem chi tiết
140NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành43 ngànhXem chi tiết
141DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
142DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
143KGHTrường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học2 ngànhXem chi tiết
144DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
145HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa1 ngànhXem chi tiết
146TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp1 ngànhXem chi tiết
147HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục5 ngànhXem chi tiết
148DDTĐại Học Duy Tân42 ngànhXem chi tiết
149DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ31 ngànhXem chi tiết
150HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng28 ngànhXem chi tiết
151TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
152DCLTrường Đại Học Cửu Long25 ngànhXem chi tiết
153DVLTrường Đại Học Văn Lang42 ngànhXem chi tiết
154DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh6 ngànhXem chi tiết
155UKBTrường Đại Học Kinh Bắc9 ngànhXem chi tiết
156ETUTrường Đại Học Hòa Bình15 ngànhXem chi tiết
157DDNTrường Đại Học Đại Nam34 ngànhXem chi tiết
158VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
159DADTrường Đại Học Đông Á24 ngànhXem chi tiết
160SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền1 ngànhXem chi tiết
161DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
162HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
163HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
164PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh1 ngànhXem chi tiết
165KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long14 ngànhXem chi tiết
166VGUTrường Đại Học Việt Đức9 ngànhXem chi tiết
167TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
168SDUTrường Đại học Sao Đỏ11 ngànhXem chi tiết
169PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
170PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
171NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận5 ngànhXem chi tiết
172DTDTrường Đại Học Tây Đô15 ngànhXem chi tiết
173DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
174DDUTrường Đại Học Đông Đô17 ngànhXem chi tiết
175DLHTrường Đại Học Lạc Hồng22 ngànhXem chi tiết
176DDBTrường Đại Học Thành Đông24 ngànhXem chi tiết
177DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
178DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt11 ngànhXem chi tiết
179TDDTrường Đại học Thành Đô12 ngànhXem chi tiết
180DBDTrường Đại Học Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
181DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh8 ngànhXem chi tiết
182VJUTrường Đại học Việt Nhật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
183BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu48 ngànhXem chi tiết
184MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngànhXem chi tiết
185DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương15 ngànhXem chi tiết
186DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh7 ngànhXem chi tiết
187TTGTrường Đại Học Tiền Giang14 ngànhXem chi tiết
188DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
189PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
190DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM3 ngànhXem chi tiết
191SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
192CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
193LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp26 ngànhXem chi tiết
194DVHTrường Đại Học Văn Hiến28 ngànhXem chi tiết
195HSUTrường Đại Học Hoa Sen25 ngànhXem chi tiết
196DPTTrường Đại Học Phan Thiết13 ngànhXem chi tiết
197DVPTrường Đại Học Trưng Vương10 ngànhXem chi tiết
198THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
199DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai18 ngànhXem chi tiết
200EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
201DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
202DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế7 ngànhXem chi tiết
203DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
204DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế15 ngànhXem chi tiết
205DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
206HDTTrường Đại Học Hồng Đức23 ngànhXem chi tiết
207DNUTrường Đại Học Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
208LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai16 ngànhXem chi tiết
209DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
210NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngànhXem chi tiết
211CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
212VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì10 ngànhXem chi tiết
213QSPPhân hiệu Đại học Quốc gia TPHCM tại Bến Tre1 ngànhXem chi tiết
214DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế16 ngànhXem chi tiết
215DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
216SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn11 ngànhXem chi tiết
217DCATrường Đại Học Chu Văn An6 ngànhXem chi tiết
218DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An4 ngànhXem chi tiết
219DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà8 ngànhXem chi tiết
220SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
221NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai8 ngànhXem chi tiết
222DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
223UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM7 ngànhXem chi tiết
224DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị11 ngànhXem chi tiết
225DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị4 ngànhXem chi tiết
226TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương11 ngànhXem chi tiết
227DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM12 ngànhXem chi tiết
228DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
229DPXTrường Đại Học Phú Xuân5 ngànhXem chi tiết
230HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
231MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây8 ngànhXem chi tiết
232VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung5 ngànhXem chi tiết
233LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
234NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
235UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
236GDUTrường Đại Học Gia Định19 ngànhXem chi tiết
237DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh10 ngànhXem chi tiết
238XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
239DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn7 ngànhXem chi tiết
240XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng11 ngànhXem chi tiết
241DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang17 ngànhXem chi tiết
242TTBTrường Đại Học Tây Bắc11 ngànhXem chi tiết
243TDLTrường Đại Học Đà Lạt24 ngànhXem chi tiết
244DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai5 ngànhXem chi tiết
245TQUTrường Đại học Tân Trào6 ngànhXem chi tiết
246TKGTrường Đại học Kiên Giang18 ngànhXem chi tiết
247DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết
248DNBTrường Đại Học Hoa Lư5 ngànhXem chi tiết
249DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á17 ngànhXem chi tiết
250BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
251DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự7 ngànhXem chi tiết
252TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)