1 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 65 ngành | Xem chi tiết |
2 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
3 | HTC | Học Viện Tài chính | 14 ngành | Xem chi tiết |
4 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | 29 ngành | Xem chi tiết |
5 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 37 ngành | Xem chi tiết |
6 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
7 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 36 ngành | Xem chi tiết |
9 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
10 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
11 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 43 ngành | Xem chi tiết |
12 | YTB | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
14 | YPB | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
16 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
17 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 2 ngành | Xem chi tiết |
18 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
19 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 9 ngành | Xem chi tiết |
20 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 36 ngành | Xem chi tiết |
21 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 2 ngành | Xem chi tiết |
22 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
23 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 3 ngành | Xem chi tiết |
24 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 9 ngành | Xem chi tiết |
25 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 36 ngành | Xem chi tiết |
26 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
27 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 8 ngành | Xem chi tiết |
28 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
29 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
30 | DTS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
31 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 43 ngành | Xem chi tiết |
32 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
33 | QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
34 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | 11 ngành | Xem chi tiết |
35 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 3 ngành | Xem chi tiết |
36 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
37 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
38 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 33 ngành | Xem chi tiết |
39 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
40 | KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
41 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 9 ngành | Xem chi tiết |
42 | GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 6 ngành | Xem chi tiết |
43 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 26 ngành | Xem chi tiết |
44 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 8 ngành | Xem chi tiết |
45 | DTY | Trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
46 | DDY | Trường Y Dược – Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
47 | QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 26 ngành | Xem chi tiết |
48 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
49 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 11 ngành | Xem chi tiết |
50 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
51 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 6 ngành | Xem chi tiết |
52 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
53 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
54 | QSA | Trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
55 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 7 ngành | Xem chi tiết |
56 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - Đại học Quốc gia Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
58 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 11 ngành | Xem chi tiết |
59 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 16 ngành | Xem chi tiết |
60 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 4 ngành | Xem chi tiết |
61 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 3 ngành | Xem chi tiết |
62 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
63 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
64 | DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 1 ngành | Xem chi tiết |
65 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 5 ngành | Xem chi tiết |
66 | DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 1 ngành | Xem chi tiết |
67 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
68 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 ngành | Xem chi tiết |
69 | QHQ | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
70 | KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
71 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
72 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
73 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 17 ngành | Xem chi tiết |
74 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 34 ngành | Xem chi tiết |
75 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 20 ngành | Xem chi tiết |
76 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 29 ngành | Xem chi tiết |
77 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 57 ngành | Xem chi tiết |
78 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 17 ngành | Xem chi tiết |
79 | DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 19 ngành | Xem chi tiết |
80 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
81 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 20 ngành | Xem chi tiết |
82 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
83 | NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 3 ngành | Xem chi tiết |
84 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 34 ngành | Xem chi tiết |
85 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 ngành | Xem chi tiết |
86 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 10 ngành | Xem chi tiết |
87 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 6 ngành | Xem chi tiết |
88 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 6 ngành | Xem chi tiết |
89 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 14 ngành | Xem chi tiết |
90 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
91 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
92 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 7 ngành | Xem chi tiết |
93 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
94 | KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
95 | QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
96 | VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 8 ngành | Xem chi tiết |
97 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 14 ngành | Xem chi tiết |
98 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 2 ngành | Xem chi tiết |
99 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 3 ngành | Xem chi tiết |
100 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
101 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 5 ngành | Xem chi tiết |
102 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 5 ngành | Xem chi tiết |
103 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 6 ngành | Xem chi tiết |
104 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
105 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
106 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
107 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
108 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
109 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
110 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
111 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
112 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
113 | PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
114 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
115 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 2 ngành | Xem chi tiết |
116 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 5 ngành | Xem chi tiết |
117 | HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 3 ngành | Xem chi tiết |
118 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 1 ngành | Xem chi tiết |
119 | YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
120 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 2 ngành | Xem chi tiết |
121 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 3 ngành | Xem chi tiết |
122 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 8 ngành | Xem chi tiết |
123 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
124 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
125 | DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 1 ngành | Xem chi tiết |
126 | SIU | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 4 ngành | Xem chi tiết |
127 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
128 | NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 2 ngành | Xem chi tiết |
129 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
130 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
131 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 8 ngành | Xem chi tiết |
132 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 1 ngành | Xem chi tiết |
133 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
134 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
135 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
136 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 1 ngành | Xem chi tiết |
137 | NHP | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | 3 ngành | Xem chi tiết |
138 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
139 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
140 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 11 ngành | Xem chi tiết |
141 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 3 ngành | Xem chi tiết |
142 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 9 ngành | Xem chi tiết |
143 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |