BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 65 ngành | Xem chi tiết |
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 28 ngành | Xem chi tiết |
DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 4 ngành | Xem chi tiết |
YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 2 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 8 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 14 ngành | Xem chi tiết |
QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 73 ngành | Xem chi tiết |
HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
TCT | Đại Học Cần Thơ | 18 ngành | Xem chi tiết |
DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 34 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành | Xem chi tiết |
TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 12 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 16 ngành | Xem chi tiết |
HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 34 ngành | Xem chi tiết |
KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
TDV | Trường Đại Học Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 10 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 13 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 7 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 14 ngành | Xem chi tiết |
DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 23 ngành | Xem chi tiết |
DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 12 ngành | Xem chi tiết |
DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 13 ngành | Xem chi tiết |
QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 66 ngành | Xem chi tiết |
MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 18 ngành | Xem chi tiết |
VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 18 ngành | Xem chi tiết |
UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6 ngành | Xem chi tiết |
DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 25 ngành | Xem chi tiết |
DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 2 ngành | Xem chi tiết |
DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 1 ngành | Xem chi tiết |
ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 7 ngành | Xem chi tiết |
NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 17 ngành | Xem chi tiết |
PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 16 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 7 ngành | Xem chi tiết |
DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 8 ngành | Xem chi tiết |
DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 4 ngành | Xem chi tiết |
DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 11 ngành | Xem chi tiết |
LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 7 ngành | Xem chi tiết |
DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 1 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 9 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 26 ngành | Xem chi tiết |