Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C02 năm 2025

Khối C02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C02 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C02 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Xem 92 trường xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Xem 280 ngành xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
4QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
6KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
7DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
8IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM23 ngànhXem chi tiết
9ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
10CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
11DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
12HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
13CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
14ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
15DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
17QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM14 ngànhXem chi tiết
18HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
19QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
20HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền32 ngànhXem chi tiết
21QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
22TCTTrường Đại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
23DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
24QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngànhXem chi tiết
25SGDTrường Đại Học Sài Gòn21 ngànhXem chi tiết
26SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
27TSNTrường Đại Học Nha Trang46 ngànhXem chi tiết
28HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
29THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
30THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
31HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
32MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
33HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
34KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
35TDVTrường Đại Học Vinh4 ngànhXem chi tiết
36QSATrường Đại Học An Giang16 ngànhXem chi tiết
37QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
38TTNTrường Đại Học Tây Nguyên2 ngànhXem chi tiết
39DQNTrường Đại Học Quy Nhơn23 ngànhXem chi tiết
40VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
41DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
42DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
43DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
44NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
45DBLTrường Đại Học Bạc Liêu10 ngànhXem chi tiết
46DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
47DPYTrường Đại Học Phú Yên2 ngànhXem chi tiết
48DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
49KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ21 ngànhXem chi tiết
50NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM12 ngànhXem chi tiết
51XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
52MBSTrường Đại Học Mở TPHCM28 ngànhXem chi tiết
53GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
54MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất20 ngànhXem chi tiết
55VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long10 ngànhXem chi tiết
56DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
57DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
58UKHTrường Đại học Khánh Hòa5 ngànhXem chi tiết
59DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
60DDTĐại Học Duy Tân49 ngànhXem chi tiết
61DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
62HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng24 ngànhXem chi tiết
63ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
64VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
65DADTrường Đại Học Đông Á3 ngànhXem chi tiết
66HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
67HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
68DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
69DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM47 ngànhXem chi tiết
70DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
71DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt11 ngànhXem chi tiết
72FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
73UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
74TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
75LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
76DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
77DQTTrường Đại Học Quang Trung6 ngànhXem chi tiết
78DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
79DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
80CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
81VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
82DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế12 ngànhXem chi tiết
83DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
84SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
85DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
86HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
87UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
88DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
89NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
90DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết
91BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
92CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)