Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C02 năm 2025

Khối C02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C02 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C02 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Xem 110 trường xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Xem 255 ngành xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội64 ngànhXem chi tiết
2HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
3DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM12 ngànhXem chi tiết
5HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngànhXem chi tiết
7DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM3 ngànhXem chi tiết
8HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
9PKATrường Đại Học Phenikaa4 ngànhXem chi tiết
10YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng2 ngànhXem chi tiết
11TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một8 ngànhXem chi tiết
12DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
13TLATrường Đại Học Thủy Lợi14 ngànhXem chi tiết
14QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM13 ngànhXem chi tiết
15HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
16QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
17TCTĐại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
18DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
19SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
20DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
21SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
22QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
23SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
24DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
25TSNTrường Đại Học Nha Trang13 ngànhXem chi tiết
26THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
27HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
28HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
29KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
30TDVTrường Đại Học Vinh4 ngànhXem chi tiết
31QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
32SPDTrường Đại Học Đồng Tháp13 ngànhXem chi tiết
33QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
34TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
35DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
36HLUTrường Đại Học Hạ Long7 ngànhXem chi tiết
37DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
38DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
39DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
40HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh14 ngànhXem chi tiết
41DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
42DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngànhXem chi tiết
43DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
44DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
45KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
46QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
47NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM4 ngànhXem chi tiết
48XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
49MBSTrường Đại Học Mở TPHCM11 ngànhXem chi tiết
50GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải40 ngànhXem chi tiết
51MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất18 ngànhXem chi tiết
52VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long2 ngànhXem chi tiết
53DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
54DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
55UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
56DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
57CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
58NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành6 ngànhXem chi tiết
59DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngànhXem chi tiết
60HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa2 ngànhXem chi tiết
61DDTĐại Học Duy Tân25 ngànhXem chi tiết
62DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
63HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng1 ngànhXem chi tiết
64DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
65ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
66DDNTrường Đại Học Đại Nam1 ngànhXem chi tiết
67VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
68TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)7 ngànhXem chi tiết
69NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
70DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
71DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
72DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
73DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
74DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
75VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
76FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
77TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
78PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
79LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp17 ngànhXem chi tiết
80DVHTrường Đại Học Văn Hiến2 ngànhXem chi tiết
81DQTTrường Đại Học Quang Trung6 ngànhXem chi tiết
82YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
83DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
84EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông8 ngànhXem chi tiết
85DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
86HDTTrường Đại Học Hồng Đức11 ngànhXem chi tiết
87LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
88DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM20 ngànhXem chi tiết
89DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngànhXem chi tiết
90DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
91DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
92NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
93DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
94DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM3 ngànhXem chi tiết
95DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
96HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
97LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
98UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
99DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
100TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
101TDLTrường Đại Học Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
102DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
103DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
104DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á26 ngànhXem chi tiết
105CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
106CDD1909Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng10 ngànhXem chi tiết
107CYBTrường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
108CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
109CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
110CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)