| BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 65 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 37 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 48 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
| LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HQH | Học Viện Hải Quân | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 9 ngành | Xem chi tiết |
| PKH | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 2 ngành | Xem chi tiết |
| YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 25 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 102 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
| QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
| BPH | Học Viện Biên Phòng | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 34 ngành | Xem chi tiết |
| DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 63 ngành | Xem chi tiết |
| HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành | Xem chi tiết |
| GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 23 ngành | Xem chi tiết |
| TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 18 ngành | Xem chi tiết |
| LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 4 ngành | Xem chi tiết |
| KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 24 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 42 ngành | Xem chi tiết |
| KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 21 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 10 ngành | Xem chi tiết |
| HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
| QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 7 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 14 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 23 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 34 ngành | Xem chi tiết |
| QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 7 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
| XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 36 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
| GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 66 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 21 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 18 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 18 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
| TGH | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 46 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 9 ngành | Xem chi tiết |
| HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 23 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 25 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 30 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 7 ngành | Xem chi tiết |
| SNH | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền | 2 ngành | Xem chi tiết |
| PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 8 ngành | Xem chi tiết |
| SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
| MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 17 ngành | Xem chi tiết |
| FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 11 ngành | Xem chi tiết |
| UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 31 ngành | Xem chi tiết |
| DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 10 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
| CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 16 ngành | Xem chi tiết |
| UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 8 ngành | Xem chi tiết |
| VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 7 ngành | Xem chi tiết |
| UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 24 ngành | Xem chi tiết |
| DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 3 ngành | Xem chi tiết |
| XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 25 ngành | Xem chi tiết |
| VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HFH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 2 ngành | Xem chi tiết |