Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C01 năm 2025

Khối C01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Vật lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C01

Tổng cộng 87 trường xét tuyển khối C01195 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
2HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
3IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM36 ngànhXem chi tiết
4DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
5DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM18 ngànhXem chi tiết
6HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
7PKATrường Đại Học Phenikaa8 ngànhXem chi tiết
8TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một8 ngànhXem chi tiết
9DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng22 ngànhXem chi tiết
10HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
11QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
12QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
13DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
14TCTTrường Đại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
15SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
16SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 24 ngànhXem chi tiết
17SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngànhXem chi tiết
18GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)12 ngànhXem chi tiết
19TSNTrường Đại Học Nha Trang7 ngànhXem chi tiết
20KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM5 ngànhXem chi tiết
21THPTrường Đại Học Hải Phòng13 ngànhXem chi tiết
22MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
23LDATrường Đại Học Công Đoàn5 ngànhXem chi tiết
24HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam41 ngànhXem chi tiết
25KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
26TDVTrường Đại Học Vinh23 ngànhXem chi tiết
27QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
28SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngànhXem chi tiết
29TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
30DQNTrường Đại Học Quy Nhơn7 ngànhXem chi tiết
31HLUTrường Đại Học Hạ Long1 ngànhXem chi tiết
32DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
33KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
34DVTTrường Đại Học Trà Vinh15 ngànhXem chi tiết
35NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngànhXem chi tiết
36MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất21 ngànhXem chi tiết
37DPDTrường Đại Học Phương Đông6 ngànhXem chi tiết
38VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long13 ngànhXem chi tiết
39DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
40DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
41DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
42CMCTrường Đại Học CMC1 ngànhXem chi tiết
43DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
44DDTĐại Học Duy Tân29 ngànhXem chi tiết
45DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
46HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng3 ngànhXem chi tiết
47DCLTrường Đại Học Cửu Long8 ngànhXem chi tiết
48DVLTrường Đại Học Văn Lang13 ngànhXem chi tiết
49ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
50DDNTrường Đại Học Đại Nam5 ngànhXem chi tiết
51DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
52SDUTrường Đại học Sao Đỏ11 ngànhXem chi tiết
53DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
54DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM53 ngànhXem chi tiết
55DLHTrường Đại Học Lạc Hồng7 ngànhXem chi tiết
56DDBTrường Đại Học Thành Đông1 ngànhXem chi tiết
57DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
58DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh7 ngànhXem chi tiết
59BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu5 ngànhXem chi tiết
60MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông7 ngànhXem chi tiết
61FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
62DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
63UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
64DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
65DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
66DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
67DQTTrường Đại Học Quang Trung5 ngànhXem chi tiết
68DPTTrường Đại Học Phan Thiết5 ngànhXem chi tiết
69DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
70DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
71HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
72NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi2 ngànhXem chi tiết
73CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
74SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
75DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
76DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị1 ngànhXem chi tiết
77DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM5 ngànhXem chi tiết
78MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây7 ngànhXem chi tiết
79VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung5 ngànhXem chi tiết
80GDUTrường Đại Học Gia Định5 ngànhXem chi tiết
81DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh10 ngànhXem chi tiết
82XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
83DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
84XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng11 ngànhXem chi tiết
85TKGTrường Đại học Kiên Giang2 ngànhXem chi tiết
86BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
87TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)