1 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
3 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 36 ngành | Xem chi tiết |
4 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 44 ngành | Xem chi tiết |
5 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
6 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
7 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 8 ngành | Xem chi tiết |
8 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 8 ngành | Xem chi tiết |
9 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 22 ngành | Xem chi tiết |
10 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
11 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
12 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
14 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
15 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
16 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 4 ngành | Xem chi tiết |
17 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
18 | GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 12 ngành | Xem chi tiết |
19 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 7 ngành | Xem chi tiết |
20 | KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
21 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 13 ngành | Xem chi tiết |
22 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
23 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 5 ngành | Xem chi tiết |
24 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 41 ngành | Xem chi tiết |
25 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
26 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 23 ngành | Xem chi tiết |
27 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
28 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 2 ngành | Xem chi tiết |
29 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
30 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 7 ngành | Xem chi tiết |
31 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
32 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
33 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 17 ngành | Xem chi tiết |
34 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 15 ngành | Xem chi tiết |
35 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
36 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 21 ngành | Xem chi tiết |
37 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 6 ngành | Xem chi tiết |
38 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
39 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
40 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 18 ngành | Xem chi tiết |
41 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 19 ngành | Xem chi tiết |
42 | CMC | Trường Đại Học CMC | 1 ngành | Xem chi tiết |
43 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 23 ngành | Xem chi tiết |
44 | DDT | Đại Học Duy Tân | 29 ngành | Xem chi tiết |
45 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
46 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 3 ngành | Xem chi tiết |
47 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
48 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 13 ngành | Xem chi tiết |
49 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 5 ngành | Xem chi tiết |
50 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 5 ngành | Xem chi tiết |
51 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 4 ngành | Xem chi tiết |
52 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 11 ngành | Xem chi tiết |
53 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 5 ngành | Xem chi tiết |
54 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 53 ngành | Xem chi tiết |
55 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 7 ngành | Xem chi tiết |
56 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 4 ngành | Xem chi tiết |
58 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 7 ngành | Xem chi tiết |
59 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 5 ngành | Xem chi tiết |
60 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 7 ngành | Xem chi tiết |
61 | FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
62 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 9 ngành | Xem chi tiết |
63 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 31 ngành | Xem chi tiết |
64 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 1 ngành | Xem chi tiết |
65 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
66 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 5 ngành | Xem chi tiết |
67 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 5 ngành | Xem chi tiết |
68 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 5 ngành | Xem chi tiết |
69 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
70 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
71 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
72 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 2 ngành | Xem chi tiết |
73 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
74 | SIU | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
75 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
76 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 1 ngành | Xem chi tiết |
77 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
78 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7 ngành | Xem chi tiết |
79 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 5 ngành | Xem chi tiết |
80 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 5 ngành | Xem chi tiết |
81 | DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 10 ngành | Xem chi tiết |
82 | XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
83 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
84 | XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 11 ngành | Xem chi tiết |
85 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
86 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
87 | TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 1 ngành | Xem chi tiết |