Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Tổng cộng 18 trường xét tuyển khối H01 và 34 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 4 ngành | Xem chi tiết |
4 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
5 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
6 | KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
7 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
8 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
9 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
10 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 3 ngành | Xem chi tiết |
11 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 1 ngành | Xem chi tiết |
12 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
14 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
15 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
16 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
17 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 2 ngành | Xem chi tiết |
18 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)