STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; C01; D07; X06 | 17.25 | 17 |
2 | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) | 22.1 | 21.75 |
3 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) | 19.75 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT