| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 23.7 | ||
| Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) | A00; A01; D07 | 23.7 | 24 | 21.5 | ||
| Kỹ thuật Vật liệu | B03; C01; C02; X02 | 25.39 | ||||
| Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 25.39 | 24.9 | 23.25 | ||
| 2 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 19.7 | 22.15 | 21.35 |
| 3 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 24.3 | 21.2 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


