| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; A02; A04; D07; D10 | 18.35 | 21.65 | 20.3 |
| Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A06; B02; B08; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật không gian | A01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D84 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


