STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 23.7 | ||
Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) | A00; A01; D07 | 23.7 | 24 | 21.5 | ||
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | B03; C01; C02; X02 | 28.25 | ||||
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00; A01; D07 | 28.25 | 27.64 | 26.18 | ||
2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Khoa học Vật liệu | B00; B03; B08; X14 | 23.05 | 22.3 | 17 |
Khoa học Vật liệu | A01 | 22.65 | 22.3 | 17 | ||
Khoa học Vật liệu | D07 | 22.35 | 22.3 | 17 | ||
Khoa học Vật liệu | A00; A02; X06; X10 | 24.1 | 22.3 | 17 | ||
Khoa học Vật liệu | C01; C02 | 24.1 | ||||
Khoa học Vật liệu (CTTCTA) | A00; A02; X06; X10 | 23.2 | 22.3 | |||
Khoa học Vật liệu (CTTCTA) | C01; C02 | 23.35 | ||||
Khoa học Vật liệu (CTTCTA) | B00; B03; B08; X14 | 22.1 | 22.3 | |||
Khoa học Vật liệu (CTTCTA) | A01 | 21.85 | 22.3 | |||
Khoa học Vật liệu (CTTCTA) | D07 | 21.35 | 22.3 | |||
3 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 24.2 | 24.6 | 22.75 |
4 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | 22.95 | 18.85 | |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A01; A19; A09; A02; A04; B00; D07; D20; D90; D91 | 21.75 | 22 | 21.8 |
6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; D07; C01 | 15 | 15 | |
7 | Trường Đại Học Hồng Đức | Khoa học vật liệu | C01 | 14.75 | ||
Khoa học vật liệu | A01 | 16.75 | ||||
Khoa học vật liệu | A00; A02; X07 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT