| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại học Ngoại thương | CT TC Kinh tế đối ngoại | A00 | 27.55 | 28 | |
| CT TC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 26.55 | 27.5 | |||
| CT CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 27.5 | 27.5 | |||
| CT TT Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.5 | 27.5 | |||
| 2 | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | CT TC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D06; D07 | 26.2 | ||
| CT TC Kinh tế đối ngoại | A00 | 27.2 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế ngoại thương (NC) | C01 | 22.05 | 24 | 23 |
| Kinh tế ngoại thương (NC) | A00 | 21.82 | 24 | 23 | ||
| Kinh tế ngoại thương (NC) | X02 | 22 | ||||
| Kinh tế ngoại thương (NC) | A01; D01 | 21.65 | 24 | 23 | ||
| Kinh tế ngoại thương (NC) | C02 | 21.82 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


