| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 26.55 | 27.5 | |
| Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | A00 | |||||
| Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | ||||||
| Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D07; D06 | |||||
| Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.5 | |||||
| Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | |||||
| 2 | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00 | 27.2 | ||
| Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07; D06 | |||||
| 3 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế ngoại thương (NC) | X02 | 22 | 24 | 23 |
| Kinh tế ngoại thương (NC) | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


