Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 55 Khối xét tuyển ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 67 Trường xét tuyển ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Xem chi tiết


1. Ngành LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.8927.4
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)A00; A01; D01; D0736.4236.4
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)A01; B03; C01; C02; D01; D07; X0226.0625.69
3Học Viện Ngân HàngLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D0926.526.45
4Trường Đại học Ngoại thươngChương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.1
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07
5Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; X06; X26
6Trường Đại Học Thương MạiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0726.926.8
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0725.35
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiLogistics và Quản lí chuỗi cung ứngD01; D07; D08; D1126.8624.2
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0726.4526.15
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; X2525.8925.52
10Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2718.518.5
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2724.223.3
11Trường Đại Học Công Thương TPHCMLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0123.75
12Đại Học PhenikaaLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D102021
13Trường Đại học Thủ Dầu MộtLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.321.75
14Trường Đại Học Thăng LongLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; X01; X2524.4924.77
15Trường Đại Học Thủy LợiLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)25.3125.01
16Học Viện Nông Nghiệp Việt NamLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X0125.2524.5
17Đại Học Cần ThơLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; X2725.124.75
18Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)C01; A01; A00; D0125.21
19Đại Học Kinh Tế TPHCMLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management)A00; A01; D01; D0727.127
20Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0125.8624.83
21Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKỹ thuật (Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Kỹ thuật điện tử – viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật y sinh; Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn); Kỹ thuật xây dựng; QuảnA00; A01; B00; D07; B08; D01
22Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamLogistics và chuỗi cung ứngA01; C01; C03; C04; D01; D0926.2525.75
23Trường Đại Học Đồng ThápLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; X2719.21
24Trường Đại Học Quy NhơnLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X262121
25Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X0226.2524.75
26Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0725.8
27Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X0622.1521.15
28Trường Đại Học Trà VinhLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; C14; D01; D84; X03; X23; X261817
29Trường Đại Học Xây Dựng Hà NộiLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)24.824.49
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thịA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)23.9
30Trường Đại Học Mở TPHCMLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).23.524.6
31Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X2724.5424.12
32Trường Đại Học Điện LựcLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0723.723.25
33Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X171515
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X171515
34Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719.517
35Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X262221
36Đại Học Duy TânNgành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)1614
37Trường Đại học Nam Cần ThơLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X561615
38Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C02; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)1515
39Trường Đại Học Văn LangLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)1616
40Trường Đại Học Hòa BìnhLogistics & Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); A0C (Toán, Lí, Công nghệ)1715
41Trường Đại Học Đại NamLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C03; C04; D01; D071715
42Trường Đại Học Đông ÁLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X211515
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X2115
43Trường Đại Học Tây ĐôLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C01; X26; X02; X061515
44Trường Đại học Công Nghệ TPHCMLogistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X011919
45Trường Đại Học Lạc HồngLogistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; X01; X04; Y09; C04; C0315.1515.15
46Trường Đại Học Bình DươngLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C14; D01; D661515
47Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011515
48Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMLogistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C041920
49Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C14; D011918
50Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D142020
51Trường Đại học Kinh Tế Nghệ AnLogistics và chuỗi cung ứngA00; A01; C03; D0119
52Trường Đại Học Lâm nghiệpLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C1915.915
53Trường Đại Học Văn HiếnLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0516.0523.5
54Trường Đại Học Hoa SenLogistics & Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C001615
55Trường Đại Học Phan ThiếtLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X781515
56Trường Đại Học Trưng VươngLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; D011615
57Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
58Trường Đại Học Hồng ĐứcLogistics và quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; C14; D0115
59Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiLogistics & Quản lý chuỗi cung ứngD01; C03; C04; X01; X02; C001615
60Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMLogistic và quản lý chuỗi cung ứngC01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
61Trường Đại Học Quốc Tế Sài GònLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C14; D01; D661717
62Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; X221615
63Trường Đại Học Thái Bình DươngLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)1515
64Trường Đại Học Gia ĐịnhLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011516
65Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
66Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
67Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data