| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | 27.71 | 27.5 |
| 2 | Học Viện Ngân Hàng | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 25.25 | 27 | 26.4 |
| Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24.2 | 22 | ||
| Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 23.4 | 33.9 | |||
| 3 | Trường Đại học Ngoại thương | CT CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.5 | 27.6 | |
| CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 26.3 | 27.6 | |||
| CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 28 | 27.6 | |||
| 4 | Trường Đại Học Thương Mại | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | 25.8 | 25.7 |
| Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 26.3 | 25.5 | 24.5 | ||
| 5 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 25 | 26 | 26 |
| Kinh doanh quốc tế (CT tăng cường TA) | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 23 | 23 | 23 | ||
| 6 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | 23.25 | 21.5 |
| 7 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 23 | 22 | |
| 8 | Đại Học Phenikaa | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 20 | 21 |
| 9 | Học Viện Ngoại Giao | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.75 | 26.6 | 25.8 |
| 10 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kinh doanh quốc tế | D01; D07; A01 | 31.01 | 33.8 | 34.6 |
| Kinh doanh quốc tế | C02; A00 | 31.26 | 33.8 | 34.6 | ||
| Kinh doanh quốc tế | C01 | 31.51 | ||||
| Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 24 | 28 | |||
| Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến | C02; A00 | 27 | 30.8 | 33.15 | ||
| Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến | D01; D07; A01 | 26.75 | 30.8 | 33.15 | ||
| Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến | C01 | 27.25 | ||||
| Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 23.5 | 28 | 31.5 | ||
| Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | 31.5 | ||
| 11 | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 24.8 | 25.1 |
| Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | 23.7 | 24.2 | ||
| 12 | Trường Đại Học Sài Gòn | Kinh doanh quốc tế | A00 | 21.99 | ||
| Kinh doanh quốc tế | A01 | 21.3 | 25.24 | 24.98 | ||
| Kinh doanh quốc tế | B00 | 20.78 | ||||
| Kinh doanh quốc tế | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21.31 | 24.24 | 23.98 | ||
| Kinh doanh quốc tế | C01 | 22.93 | ||||
| Kinh doanh quốc tế | D07 | 20.37 | ||||
| 13 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.17 | ||
| Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.93 | 22.75 | |||
| Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.95 | 22.75 | |||
| Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.33 | 22.75 | |||
| 14 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Kinh doanh quốc tế | D01; D07; X25; X26 | 26.79 | 26.71 | 26.52 |
| Kinh doanh quốc tế | A00; A01 | 27.84 | 26.71 | 26.52 | ||
| Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00; A01 | 26.75 | 25.75 | 26.09 | ||
| Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | D01; D07; X25; X26 | 26 | 25.75 | 26.09 | ||
| 15 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | 26.72 | 26.6 |
| 16 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 27.79 | 22 | 25.8 |
| Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.79 | 22.2 | 24.7 | ||
| 17 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 25.86 | 24.59 | |
| 18 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh doanh quốc tế và logistics | D09 | 22.13 | ||
| Kinh doanh quốc tế và logistics | D15 | 22.71 | 24.25 | 23 | ||
| Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01 | 22.25 | 24.25 | 23 | ||
| Kinh doanh quốc tế và logistics | D14 | 22.69 | ||||
| Kinh doanh quốc tế và logistics | D10 | 22.16 | ||||
| 19 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế | A01 | 16.52 | 15 | 15 |
| Kinh doanh quốc tế | D10 | 16.16 | 15 | 15 | ||
| Kinh doanh quốc tế | A00 | 17.2 | 15 | 15 | ||
| Kinh doanh quốc tế | D01 | 16.53 | 15 | 15 | ||
| Kinh doanh quốc tế | C14 | 18.84 | ||||
| Kinh doanh quốc tế | X01 | 18.84 | ||||
| 20 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | 26.36 | |
| 21 | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 22 | 23.5 | |
| 22 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Kinh doanh quốc tế | X79 | 23.8 | ||
| Kinh doanh quốc tế | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 22.3 | 23.75 | 24.9 | ||
| 23 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.5 | ||
| 24 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | 21 | 21 |
| 25 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kinh doanh quốc tế | A00; D01; C01; C03 | 15 | 15 | 15 |
| 26 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 |
| 27 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | ||
| 28 | Trường Đại học Tân Tạo | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 29 | Trường Đại Học Văn Lang | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 |
| 30 | Trường Đại Học Đại Nam | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 17 | 15 |
| 31 | Trường Đại Học Đông Á | Kinh doanh quốc tế | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 32 | Trường Đại Học Tây Đô | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 |
| 33 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 |
| 34 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 17.25 | 18 |
| 35 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 |
| Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | 15 | |||
| 36 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 37 | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C14 | 15 | 15 | 15 |
| 38 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | 18 | 18 |
| 39 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 |
| 40 | Trường Đại Học Hoa Sen | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 |
| 41 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 15.25 | ||
| 42 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D05; D07; D10 | 17 | 17 | 15 |
| 43 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Kinh doanh quốc tế | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 44 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 45 | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | Kinh doanh quốc tế | C00; X01 | 16 | ||
| Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 15 | 15 | 15 | ||
| 46 | Trường Đại Học Gia Định | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 47 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 | ||
| 48 | Trường Đại học Kiên Giang | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 | 17 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


