1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.71 | 27.5 |
2 | Học Viện Ngân Hàng | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 27 | 26.4 |
Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | 22 |
Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 33.9 | |
3 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | | |
4 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 26 | 26 |
Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 23 | 23 |
5 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | 21.5 |
6 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 22 | |
7 | Đại Học Phenikaa | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 20 | 21 |
8 | Học Viện Ngoại Giao | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10 | 26.6 | 25.8 |
9 | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | 25.1 |
Kinh doanh quốc tế (CLC) | A01; D01; D07; TH2 | 23.7 | 24.2 |
10 | Trường Đại Học Sài Gòn | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 24.24 | 23.98 |
11 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01; A01; A00; D01 | 22.75 | |
12 | Trường Đại Học Luật TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D07; D01; X01; X25 | | |
13 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh quốc tế (International Business) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.72 | 26.6 |
14 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Kinh doanh quốc tế | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | 22.2 | 24.7 |
15 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 24.59 | |
16 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 24.25 | 23 |
17 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.36 | |
19 | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 23.5 | |
20 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | 23.75 | 24.9 |
21 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | | |
22 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 21 | 21 |
23 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kinh doanh quốc tế | D01; C01; C04; X01 | 15 | 15 |
24 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 16 | 15 |
25 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán, Anh, Tin) | | |
26 | Trường Đại học Tân Tạo | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | 15 | 15 |
27 | Trường Đại Học Văn Lang | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | 16 | 16 |
28 | Trường Đại Học Đại Nam | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 17 | 15 |
29 | Trường Đại Học Đông Á | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 |
30 | Trường Đại Học Tây Đô | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 |
31 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh quốc tế | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 17 | 17 |
32 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 17.25 | 18 |
33 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 15 |
34 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Kinh doanh quốc tế | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 19 | 21 |
35 | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C14; Q00 | 15 | 15 |
36 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; C14; D01 | 18 | 18 |
37 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | 20 | 20 |
38 | Trường Đại Học Hoa Sen | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | 15 |
39 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh Quốc tế | A01; D01; D07; D10; A07; D09 | | |
40 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | 17 | 15 |
41 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Kinh doanh quốc tế | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | 15 | 15 |
42 | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C02; C01; X01 | 15 | 15 |
43 | Trường Đại Học Gia Định | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
44 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Kinh doanh quốc tế | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | | |
45 | Trường Đại học Kiên Giang | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | 17 | 15 |