| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 22 | 20 | |
| 2 | Đại Học Phenikaa | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | 18 | |
| 3 | Trường Đại Học Hải Phòng | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 23 | ||
| Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 23.5 | ||||
| 4 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Hải quan và Logistics | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23 | ||
| Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 21 | 23.52 | 23.15 | ||
| Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 20 | ||||
| Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 22.5 | 23.65 | 23.6 | ||
| Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 21 | 18 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


