STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Phenikaa | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |
2 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 23.52 | 23.15 |
Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 23.65 | 23.6 | ||
Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 18 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT