STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
2 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
3 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
4 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK | |||
5 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, A07, C02 | ||
6 | Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội | KT máy lạnh và điều hòa không khí | |||
7 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
8 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt Xô | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa KK | |||
9 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
10 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
11 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | Kỹ thuật Máy Lạnh và Điều hòa không khí | A00; A01 | ||
12 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | |||
13 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||||
14 | Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | A00; A01 | ||
15 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
16 | Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; C01 | ||
17 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B03; B05; B08; C00; C01; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; D01; D02; D07; D08; D09; D10; D11; D13 | ||
18 | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28 | ||
19 | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||||
20 | Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |||
21 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
22 | Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
23 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | C01 | ||
24 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
25 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | |||
26 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | |||
27 | Trường Cao đẳng Công thương Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
28 | Trường Cao đẳng nghề An Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||
29 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||
30 | Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ | Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí | |||
Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT