STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao Đẳng Sài Gòn | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | |||
2 | Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | |||
3 | Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương | Ngành Dược | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
4 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D07; D11; D12 | ||
5 | Trường Cao đẳng nghề Việt-Đức Hà Tĩnh | Công nghệ thông tin | A00; AH1 | ||
6 | Trường Cao đẳng Công thương Việt Nam | Phiên dịch Tiếng Anh Thương Mại | |||
Tiếng Anh thương mại |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT