STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ Ngoại Thương | Cao đẳng Tiếng Hàn | |||
2 | Trường Cao đẳng Quốc Tế Sài Gòn | Cao đẳng Tiếng Hàn Quốc | |||
3 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | Tiếng Hàn Quốc | |||
4 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | Tiếng Hàn quốc | D01, D14 | ||
5 | Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội | Tiếng Hàn quốc | |||
6 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Tiếng Hàn Quốc | |||
7 | Trường Cao đẳng nghề Viglacera | Tiếng Hàn Quốc | |||
8 | Trường cao đẳng Ngoại ngữ Hà Nội | Tiếng Hàn Quốc | A00; A01; D01 | ||
9 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | Tiếng Hàn | A00; A01; D01; C00; B00 | ||
10 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM | Tiếng Hàn Quốc | |||
11 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi | Tiếng Hàn Quốc | A00, D01, D07, C00 | ||
12 | Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM | TIẾNG HÀN QUỐC | 12 | ||
13 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên | Tiếng Hàn Quốc | |||
14 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM | Tiếng Hàn Quốc | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật | 15 | |
15 | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | Tiếng Hàn quốc | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||
16 | Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | Tiếng Hàn quốc | A00; A01; D01 | ||
17 | Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn | Tiếng Hàn Quốc | |||
18 | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp | Tiếng Hàn Quốc | |||
19 | Trường Cao đẳng Công thương Việt Nam | Tiếng Hàn Quốc |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT