STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | Tiếng Nhật | D01; A01 | ||
2 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ Ngoại Thương | Cao đẳng Tiếng Nhật | |||
3 | Trường Cao đẳng Quốc Tế Sài Gòn | Cao đẳng Tiếng Nhật | |||
4 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | Tiếng Nhật | |||
5 | Trường Cao Đẳng Bình Minh Sài Gòn | Tiếng Nhật | |||
6 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | Tiếng Nhật | D01, D13 | ||
7 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Tiếng Nhật | |||
8 | Trường cao đẳng Ngoại ngữ Hà Nội | Tiếng Nhật | A00; A01; D01 | ||
9 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | Tiếng Nhật | A00; A01; D01; C00 | ||
10 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM | Tiếng Nhật | |||
11 | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | Tiếng Nhật | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16 | ||
12 | Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | Tiếng Nhật | A00; A01; D01 | ||
13 | Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | TIẾNG NHẬT | |||
14 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | Tiếng Nhật | A01; D01; D06; D14 | ||
15 | Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn | Truyền thông và mạng máy tính | |||
16 | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp | Tiếng Nhật Bản | |||
17 | Trường Cao đẳng Công thương Việt Nam | Tiếng Nhật |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT