Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 17 trường xét tuyển khối X79; TH9 - Xem chi tiết
Xem 50 ngành xét tuyển khối X79; TH9 - Xem chi tiết
| Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
|---|---|---|---|
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 4 ngành | Xem chi tiết |
| LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 8 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)