Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 18 trường xét tuyển khối V02 - Xem chi tiết
Xem 11 ngành xét tuyển khối V02 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 3 ngành | Xem chi tiết |
TCT | Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 1 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)