STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 22.65 | 23.51 |
2 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 17.5 | 17.5 |
Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 20 | 20 | ||
3 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 19 | 19 |
4 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | 17.25 |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A06; B00; B02; B08; D07; X06; X10; X11; X14; X15 | 20.35 | 22.05 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT