STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Khai thác máy tàu biển | C01 | 21.4 | 22.5 | 20.5 |
Khai thác máy tàu biển | A00 | 21.17 | 22.5 | 20.5 | ||
Khai thác máy tàu biển | X02 | 21.35 | ||||
Khai thác máy tàu biển | A01; D01 | 21 | 22.5 | 20.5 | ||
Khai thác máy tàu biển | C02 | 21.17 | ||||
Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A01; D01 | 19.5 | 21 | 18 | ||
Khai thác máy tàu biển (Chọn) | C02 | 19.67 | ||||
Khai thác máy tàu biển (Chọn) | C01 | 19.9 | 21 | 18 | ||
Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A00 | 19.67 | 21 | 18 | ||
Khai thác máy tàu biển (Chọn) | X02 | 19.85 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT