| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07; X06 | 20.48 | 21.15 | 18.3 |
| 2 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Xây dựng và quản lý công trình thủy (Kỹ thuật xây dựng công trình thủy) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 18.48 | 20.5 | 18.15 |
| 3 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | 15 | 15.45 |
| 4 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 16.5 | 17.65 | 17 |
| 5 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | 22.5 | 17 | |
| Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | 22.4 | 17 | |||
| 6 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư) | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


