STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07; X06 | 21.15 | 18.3 |
2 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | 20.5 | 18.15 |
3 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | 15.45 |
4 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 17.65 | 17 |
5 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | 17 | |
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | 17 | |||
6 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư) | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT