STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01; X06; X07; X26 | 19.3 | ||
2 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật tàu thủy | (Toán, Văn, Anh, Lí) | 20.5 | ||
Kỹ thuật tàu thủy | C01; X02; X03; X04; D01 | 19.34 | ||||
3 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Máy tàu thủy | A00 | 20.67 | 22.5 | 21 |
Máy tàu thủy | X02 | 20.85 | ||||
Máy tàu thủy | A01; D01 | 20.5 | 22.5 | 21 | ||
Máy tàu thủy | C02 | 20.67 | ||||
Máy tàu thủy | C01 | 20.9 | 22.5 | 21 | ||
4 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa) | A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT