| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế Hàng hải | D15 | 20.71 | 23 | 22.25 |
| Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D09; D10; D14 | |||||
| Kỹ thuật an toàn hàng hải | X02 | 20.85 | 21.5 | 20 | ||
| Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
| Quản lý hàng hải | X02 | 23.85 | 23.75 | 23.5 | ||
| Quản lý hàng hải | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


