| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế Hàng hải | D14 | 20.69 | ||
| Kinh tế Hàng hải | D10 | 20.16 | ||||
| Kinh tế Hàng hải | D09 | 20.13 | ||||
| Kinh tế Hàng hải | D15 | 20.71 | 23 | 22.25 | ||
| Kinh tế Hàng hải | A01; D01 | 20.25 | 23 | 22.25 | ||
| Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00 | 20.67 | 21.5 | 20 | ||
| Kỹ thuật an toàn hàng hải | X02 | 20.85 | ||||
| Kỹ thuật an toàn hàng hải | A01; D01 | 20.5 | 21.5 | 20 | ||
| Kỹ thuật an toàn hàng hải | C02 | 20.67 | ||||
| Kỹ thuật an toàn hàng hải | C01 | 20.9 | 21.5 | 20 | ||
| Quản lý hàng hải | C01 | 23.9 | 23.75 | 23.5 | ||
| Quản lý hàng hải | A00 | 23.67 | 23.75 | 23.5 | ||
| Quản lý hàng hải | X02 | 23.85 | ||||
| Quản lý hàng hải | A01; D01 | 23.5 | 23.75 | 23.5 | ||
| Quản lý hàng hải | C02 | 23.67 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


