| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D01; D07; C01; C02 | 18.49 | 20.5 | 18 |
| Kỹ thuật tài nguyên nước | X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||
| Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01 | 17.35 | 20.5 | |||
| Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||
| 2 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07 | 15 | 15 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


