Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 17 trường xét tuyển khối X56 - Xem chi tiết
Xem 87 ngành xét tuyển khối X56 - Xem chi tiết
| Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
|---|---|---|---|
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 28 ngành | Xem chi tiết |
| KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 10 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 6 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 11 ngành | Xem chi tiết |
| TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 13 ngành | Xem chi tiết |
| XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 5 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)