STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A01; D01; X25 | 24.01 | 23.09 |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 25.5 | 25 |
3 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | 25.1 | |||
Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C20; D01 | 20.5 | |||
Quản trị văn phòng | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
4 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 15 | 15 |
5 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | ||
6 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 17 | 16.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT