| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A01; D01; X25 | 20 | 24.01 | 23.09 |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị văn phòng | C00 | 27.43 | 28.6 | 28 |
| Quản trị văn phòng | D01; D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
| 3 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | C00 | 26.05 | ||
| Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | |||||
| Quản trị văn phòng | C00 | 26.05 | 27.1 | |||
| Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | |||||
| Quản trị văn phòng | 17 | 21.5 | ||||
| Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||
| Quản trị văn phòng | ||||||
| Quản trị văn phòng | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||
| 4 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 15 | 15 | 15 |
| 5 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.38 | ||
| 6 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | 17 | 16.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


