STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A01; D01; X25 | 20 | ||
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 24.37 | 25.73 | 25.25 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.87 | 28.6 | 27 | ||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C03 | 25.37 | ||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 24.87 | ||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 24.87 | ||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 25.37 | ||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D66 | 24.87 | ||||
3 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | C00 | 26.05 | ||
Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | 24.05 | ||||
Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | 24.05 | 25.1 | |||
Quản trị văn phòng | C00 | 26.05 | 27.1 | |||
Quản trị văn phòng | X74 | 17 | ||||
Quản trị văn phòng | A00; C00; X01; D01 | 16 | 20.5 | |||
4 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 15 | ||
5 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.38 | ||
6 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | 17 | 16.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT