Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản trị nhân lực - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản trị nhân lực có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quản trị nhân lực lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản trị nhân lực, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 29 Khối xét tuyển ngành Quản trị nhân lực - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân lực của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 24 Trường xét tuyển ngành Quản trị nhân lực - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN TRỊ NHÂN LỰC xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • X25, D84: Toán, Tiếng Anh, GDKTPL
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân lực tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânKinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)A00; A01; D01; D0727.3427.15
Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0727.2527.1
Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D07
2Trường Đại Học Thương MạiKinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2826.1525.9
Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)A00; A01; D01; D0725
3Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị nhân lựcA01; D01; X2524.824.59
4Học Viện Hàng không Việt NamQuản trị nhân lựcA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X152019
5Đại Học PhenikaaQuản trị nhân lựcA00; A01; A07; A08; D01; D07; X172121
6Trường Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; C01; C02; D01; D073031.55
7Đại Học Kinh Tế TPHCMQuản trị nhân lực (Human Resource Management)A00; A01; D01; D07; D092626.2
8Trường Đại Học Công ĐoànQuản trị nhân lựcA01; D01; D07; D09; D10; X2523.1922.7
9Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiQuản trị nhân lựcA00; A01; D0123.723.25
10Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Quản trị nhân lựcA00; A01; D012322.75
11Trường Đại Học Mở TPHCMQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).2424.3
12Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị nhân lựcD01; C01; C04; X011515
13Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếQuản trị nhân lựcA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X261718
14Đại Học Duy TânNgành Quản trị Nhân lực A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)1614
15Trường Đại Học Đại NamQuản trị nhân lựcA00; A01; C01; C03; C04; D01; D0716
16Trường Đại Học Đông ÁQuản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X781515
17Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà NộiQuản trị Nhân lực và Nhân tàiA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X282120.55
18Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị nhân lựcD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X011616
19Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMQuản trị nhân lực D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C041717
20Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênQuản trị nhân lựcA00; C00; D01; D14; X0118
21Trường Đại Học Văn HiếnQuản trị nhân lựcA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0516.25
22Trường Đại Học Hoa SenQuản trị Nhân lựcA00; A01; D01; D03; D091615
23Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaQuản trị nhân lựcA00; C00; C20; X74; D01
24Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁQuản trị nhân lựcA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Quản trị nhân lực và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data