| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Thiết kế thời trang | C01; C02; D01; X02; X03 | 22 | 21.25 | 22.75 |
| 2 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thiết kế thời trang | H00 | 29.23 | 30.6 | 26.5 |
| Thiết kế thời trang | H01; H02; H03; H04; H05 | 28.73 | 30.6 | 26.5 | ||
| 3 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V08 | 23.05 | ||
| Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V11 | 21.6 | ||||
| Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01 | 22.7 | 24.8 | |||
| Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V09 | 23.4 | 24.8 | |||
| Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 22.4 | 24.8 | |||
| 4 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 0 | 24.81 | 24.7 |
| 5 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 | 15 | |
| 6 | Trường Đại Học Văn Lang | Thiết kế thời trang | H01; H04; H06; H07; H08 | 15 | 16 | 16 |
| 7 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế thời trang | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | 16 | 16 |
| 8 | Trường Đại Học Hoa Sen | Thiết kế Thời trang | A01; D01; C10 | 15 | 15 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


