STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Thiết kế thời trang | C01; C02; D01; X02; X03 | 21.25 | 22.75 |
2 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | 30.6 | 26.5 |
3 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V07; V08; V09; V11 | 24.8 | |
4 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 24.81 | 24.7 |
5 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
6 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế thời trang | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 16 | 16 |
7 | Trường Đại Học Hoa Sen | Thiết kế Thời trang | A01; D01; C10 | 15 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT