| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thống kê | A01; D07; D01; X26 | 23.5 | 28.5 | 27.7 |
| Thống kê | C01; X06 | 23.9 | ||||
| Thống kê | A00 | 23.75 | 28.5 | 27.7 | ||
| 2 | Đại Học Cần Thơ | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | 21.6 | 22.4 |
| 3 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Toán – Tin học (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; Khoa học dữ liệu; Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro); Thống kê (Thống kê ứng dụng)) | A00; A01; X26; X06; X10 | 21 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


