STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 36.23 | 36.2 |
2 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.01 | 25.56 |
3 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Thống kê kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 17 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT