| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.73 | 36.2 | 35.95 |
| 2 | Học Viện Tài chính | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 24.57 | ||
| 3 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) | A00; A01 | 25.75 | 26.22 | 25.47 |
| Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) | D01; D07; X25; X26 | 25 | 26.22 | 25.47 | ||
| Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | D01; D07; X25; X26 | 23.58 | 25.61 | 24.06 | ||
| Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 24.03 | 25.61 | 24.06 | ||
| Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | D01; D07; X25; X26 | 25.63 | 26.4 | |||
| Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | A00; A01 | 26.43 | 26.4 | |||
| 4 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Toán kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23 | 24.2 | 23.6 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


