| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Luật quốc tế | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 24.5 | 24.5 | 22 |
| Luật quốc tế (CT tăng cường TA) | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 20 | 22.5 | 20.5 | ||
| 2 | Đại Học Phenikaa | Luật quốc tế | ||||
| Luật quốc tế | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | |||||
| Luật thương mại quốc tế | ||||||
| Luật thương mại quốc tế | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | |||||
| 3 | Học Viện Ngoại Giao | Luật quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.95 | 25.55 | 28.02 |
| 4 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Luật quốc tế | C00 | 24.5 | 25.24 | 23.7 |
| Luật quốc tế | C01; C03; D01; X01 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Luật quốc tế | 19 | 20 | ||
| Luật quốc tế | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


