| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.44 | ||
| 2 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 24.7 | 27 | |
| Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00 | |||||
| 3 | Học Viện Ngoại Giao | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.7 | 25.37 | 26.7 |
| 4 | Trường Đại Học Luật Hà Nội | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 24.44 | 26 | 25.75 |
| Luật Thương mại quốc tế | D01 | |||||
| 5 | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | Luật Thương mại quốc tế | 24 | 26.5 | 25.7 | |
| Luật Thương mại quốc tế | C03; A07; A01; D01; D14; D15 | |||||
| 6 | Trường Đại Học Luật TPHCM | Luật Thương mại quốc tế | 26.1 | 26.86 | ||
| Luật Thương mại quốc tế | A01; D01; X01; X25; X78 | |||||
| 7 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Luật thương mại quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 |
| 8 | Trường Đại Học Phan Thiết | Luật thương mại quốc tế | ||||
| Luật thương mại quốc tế | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


