Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Luật - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Luật có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Luật lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Luật, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 33 Khối xét tuyển ngành Luật - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Luật của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 75 Trường xét tuyển ngành Luật - Xem chi tiết


1. Ngành LUẬT xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Luật tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânLuậtA00; A01; D01; D0725.9626.9126.6
2Học Viện Tài chính Luật kinh doanhA00; A01; D01; D0725.12
3Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiLuậtC0026.1326.523.5
LuậtC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.3826.523.5
4Học Viện Phụ Nữ Việt NamLuậtC0024.6824.2521.5
LuậtA00; D01; D14; D1523.6824.2521.5
5Trường Đại Học Công Thương TPHCMLuậtC00; C03; C14; D0124.25
6Trường Đại học Thủ Dầu MộtLuậtC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X7422.752423.25
7Trường Đại Học Thủy LợiLuậtC00; C03; C04; D01; D14; D15; X0125.1726.0323.72
8Trường Đại Học Văn Hóa Hà NộiLuậtC00; X7026.8128.825.17
LuậtC03; C04; D14; D15; X01; X7825.3127.8
LuậtD0124.8127.824.17
9Trường Đại Học Tôn Đức ThắngLuậtC0031.833.4531.85
LuậtD0131.0533.4531.85
LuậtC0231.3
LuậtD15; D14; C04; C03; C0131.55
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnD15; D14; C04; C03; C0127.99
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnC0028.2431.128
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnD0127.7431.128
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnC0227.74
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D1526.82222
10Học Viện Nông Nghiệp Việt NamLuậtC00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X7423.324.7521.5
11Trường Đại Học Luật Hà NộiLuậtD01; D02; D03; D04; D05; D0624.1522.8525.75
LuậtA0124.4426.1524
LuậtC0027.3922.8526.5
LuậtA0025.5426.1524
12Đại Học Cần ThơLuậtA00; C00; D01; D0325.9726.0125.1
Luật - học tại khu Hòa AnA00; C00; D01; D0325.125.522.5
13Trường Đại học Kiểm Sát Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)A0124.2424.6
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)D01; D09; D14; D1523.9624.75
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)D0723.63
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)A0025.3324.3
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)C01; C02; C03; C0425.66
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)D0725.17
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)A0026.8724.35
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)C01; C02; C03; C0427.2
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)A0125.7823.48
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)D01; D09; D14; D1525.525.51
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)C01; C02; C03; C0422.2
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)A0120.7820.45
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)D01; D09; D14; D1520.522.4
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)D0720.17
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)A0021.8723.15
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)D01; D09; D14; D152223.23
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)D0721.67
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)A0122.2822.35
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)A0023.3722.7
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)C01; C02; C03; C0423.7
LuậtD0723.22
LuậtC01; C02; C03; C0425.25
LuậtD01; D09; D14; D1523.5527.62
LuậtA0024.9227.62
LuậtA0123.8327.62
14Học Viện Biên PhòngLuật (Thí sinh miền Nam)C0027.326.63
15Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà NộiLuật họcC03, A07, A01, D01, D14, D1524.2
Luật CLCC03, A07, A01, D01, D14, D1524.2
16Trường Đại Học Sài GònLuậtC0123.2
LuậtB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421.5824.7622.87
17Học viện Tòa ánLuật (Thí sinh nam miền Bắc)A00; A01; C00; D0121.93
Luật (Thí sinh nam miền Nam)A00; A01; C00; D0121.03
Luật (Thí sinh nữ miền Bắc)A00; A01; C00; D0123
Luật (Thí sinh nữ miền Nam)A00; A01; C00; D0122.26
18Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.225.12
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)X7423.74
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)D1426.49
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)X7024.05
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)C0024.7325.12
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.5825.12
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)X7825.5
19Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamLuậtC00; X74; A00; D01; C20; X2124.825.522
20Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMLuật (Chuyên ngành Luật Dân sự)A00; A0124.7525.2524.24
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)D01; D07; X25; X2624.2525.2524.24
Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)D01; D07; X25; X262425.4124.38
Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)A00; A0124.3325.4124.38
Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)D01; D07; X25; X262425.2424.2
Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)A00; A0124.3125.2424.2
21Đại Học Kinh Tế TPHCMLuật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D0924.925.825.41
22Trường Đại Học Nha TrangLuật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)D01; X01; C03; C0425.472119
23Trường Đại Học Mở Hà NộiLuậtC01; C03; D01; X012323.7722.55
LuậtC002525.5223.96
24Trường Đại Học Công ĐoànLuậtC00; C03; C07; D01; D14; X7025.2526.3823.23
25Trường Đại Học VinhLuậtC00; C03; C19; D1421.51819
26Trường Đại Học An GiangLuậtA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M301925.122.51
27Học Viện Hành Chính và Quản trị côngChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtC0026
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; A01; X21; D0124.2
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtX7422
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; C00; X01; D0121
LuậtA00; A01; X21; D0124.224.8
LuậtC0026.727.8
LuậtA00; X01; X74; D012122.45
LuậtX7422
28Trường Đại Học Đồng ThápLuậtC0425.68
LuậtX0124.62
LuậtC0325.79
LuậtD0126.9324.2115.5
LuậtA0026.2624.2115.5
LuậtC1424.6224.2115.5
LuậtC0023.9424.2115.5
29Trường Đại Học Quy NhơnLuậtA01; C00; D01; D14; X01; X25; X7023.5823.6517.75
30Trường Đại Học Hà TĩnhLuậtC01; C02; C03; C04; C14; D01; X01(Gố181516
31Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiLuậtA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X7025.525.4522.75
32Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA01; C03; D0123.4
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtC00; X0125.5
LuậtA00; A01; C00; C04; D0118
LuậtA01; C03; D0123.4
LuậtC00; X0126.4
33Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMLuậtA00; A01; C00; D01; D1419.55
34Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơLuậtC00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X7424.6825.2521.25
35Trường Đại Học Trà VinhLuậtA00; A01; C00; D01; X25; X70; X7816.771515
36Học viện cán bộ TPHCMLuậtA00; A01; C00; D01; C03; C04242523.5
37Trường Đại Học Mở TPHCMLuậtC00; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X7024.724.7523.4
LuậtA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.224.7523.4
38Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiLuậtC00; C03; C04; D01; X01; X252420
39Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongLuậtA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74181515
40Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhLuậtA00; C00; C03; X011715
41Đại Học Duy TânNgành LuậtC00; C03; C04; D01; D14; D15151614
42Trường Đại học Nam Cần ThơLuậtC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
43Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngLuậtA08; C00; C14; C20; D01; D15151515
44Trường Đại Học Cửu LongLuậtA00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21151515
45Trường Đại Học Văn LangLuậtC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25151616
46Trường Đại Học Đại NamLuậtC00; C03; C04; C14; D01; D14; X011516
47Trường Đại Học Đông ÁLuậtA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53151515
48Trường Đại học Sao ĐỏLuậtC00; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
49Trường Đại học Công Nghệ TPHCMLuậtC01; C03; C04; D01; X01; X02151717
50Trường Đại Học Lạc HồngLuậtD01; X01; X04; Y09; C04; C0315.118.75
51Trường Đại học Luật HuếLuật Kinh tếA00; C00; C19; C20; D01; D66222119
52Trường Đại học Thành ĐôLuậtA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
53Trường Đại Học Bình DươngLuậtA00; C00; C03; C04; C14; D011515
54Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuKế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
LuậtA01; C00; D01; X01151515
Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A01; C00; D01; X011515
55Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngLuậtA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84141414
56Trường Đại Học Tiền GiangLuậtC04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X741820.516.5
57Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMLuậtD09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15151515
58Trường Đại Học Văn HiếnLuậtA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X741516.216.05
59Trường Đại Học Hoa SenLuậtA00; A01; D01; C001516
60Trường Đại Học Phan ThiếtLuậtC00; D01; D14; D15; X01; X25; X78181515
61Trường Đại Học Thái BìnhLuậtA00; C00; D01; X011617.516.5
62Trường Đại Học Khoa Học Thái NguyênLuậtC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84181615
63Trường Đại Học Hồng ĐứcLuậtC00; C03; C12; C19; D14; X70181616
64Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịLuậtX25; C00; D01; D1418
65Trường Đại Học Thái Bình DươngLuậtA08; C19; C20; D01181515
66Trường Đại học Hùng Vương TPHCMLuậtD01; A01; C04; X78; C03; X01; C00181515
67Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênLuậtC00; D01; D15; X01151515
68Trường Đại Học Gia ĐịnhLuậtA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26151515
69Trường Đại Học Đà LạtLuậtD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07232218
70Trường Đại học Kiên GiangLuậtC00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D0119.216.515
71Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaLuậtC00; C20; X74; D15; D66; X78181515

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Luật và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data