Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Luật - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Luật có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Luật lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Luật, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 40 Khối xét tuyển ngành Luật - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Luật của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 77 Trường xét tuyển ngành Luật - Xem chi tiết


1. Ngành LUẬT xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Luật tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânLuậtA00; A01; D01; D0725.9626.9126.6
2Học Viện Tài chínhLuật kinh doanhA00; A01; D01; D0725.12
3Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiLuậtC0026.1326.523.5
LuậtD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
4Học Viện Phụ Nữ Việt NamLuậtC0024.6824.2521.5
LuậtA00; D01; D14; D15
5Trường Đại Học Công Thương TPHCMLuậtC00; C03; C14; D0124.25
6Đại Học PhenikaaLuật
LuậtC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
7Trường Đại học Thủ Dầu MộtLuậtC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X7422.752423.25
8Trường Đại Học Thủy LợiLuậtC00; C03; C04; D01; D14; D1525.1726.0323.72
LuậtC14
9Trường Đại Học Văn Hóa Hà NộiLuậtC03; C04; X01; D14; D15; X7825.3127.824.17
LuậtC00; X70; D01
10Trường Đại Học Tôn Đức ThắngLuậtC0231.333.4531.85
LuậtC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnC0227.7431.128
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D1526.82222
11Học Viện Nông Nghiệp Việt NamLuậtC00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X7423.324.7521.5
12Trường Đại Học Luật Hà NộiLuậtA0124.4422.8526.5
LuậtA00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
13Đại Học Cần ThơLuậtA00; C00; D01; D0325.9726.0125.1
Luật - học tại khu Hòa AnA00; C00; D01; D0325.125.522.5
14Trường Đại học Kiểm Sát Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)C01; C02; C03; C0425.6624.6
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)A00; A01; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)D0725.1724.35
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)C01; C02; C03; C0422.222.4
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)A00; A01; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)A0122.2822.7
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)A00; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
LuậtA0024.9227.62
LuậtA01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
15Học Viện Biên PhòngLuật (Thí sinh miền Bắc)26.75
Luật (Thí sinh miền Bắc)C00; C01; C03; D01
Luật (Thí sinh miền Nam)C0027.326.63
Luật (Thí sinh miền Nam)C01; C03; D01
16Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà NộiLuật24.225.425.1
LuậtC03; A07; A01; D01; D14; D15
Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN)24.225.425.1
Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN)C03; A07; A01; D01; D14; D15
17Trường Đại Học Sài GònLuậtC0123.224.7623.87
LuậtB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
18Học viện Tòa ánLuật (Thí sinh nam miền Bắc)A00; A01; C00; D0121.93
Luật (Thí sinh nam miền Nam)A00; A01; C00; D0121.03
Luật (Thí sinh nữ miền Bắc)A00; A01; C00; D0123
Luật (Thí sinh nữ miền Nam)A00; A01; C00; D0122.26
19Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)X7825.525.12
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; C00; D01; D14; X70; X74
20Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamLuậtC00; X74; A00; D01; C20; X2117.52422
21Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMLuật (Chuyên ngành Luật Dân sự)D01; D07; X25; X2624.2525.2524.24
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)A00; A01
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2623.5
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)A00; A01
Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)D01; D07; X25; X262425.4124.38
Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)A00; A01
Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)A00; A0124.3125.2424.2
Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)D01; D07; X25; X26
22Trường Đại Học Luật TPHCMLuật24.5723.61
LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
23Đại Học Kinh Tế TPHCMLuật kinh doanh quốc tế (International Business Law)A00; A01; D01; D0924.925.825.41
24Trường Đại Học Nha TrangLuật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)D01; X01; C03; C0425.472119
25Trường Đại Học Mở Hà NộiLuậtC002525.5223.96
LuậtC01; C03; D01; X01
26Trường Đại Học Công ĐoànLuậtC00; C03; C07; D01; D14; X7025.2526.3823.23
27Trường Đại Học VinhLuậtC00; C03; C19; D1421.51819
28Trường Đại Học An GiangLuậtA00; A01; D01; X01; X27; X281925.122.51
29Học Viện Hành Chính và Quản trị côngChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtC0026
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; A01; A09; D01
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật22
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; C00; C14; C20; D01
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA01; C00; C03; C14; D01
Luật
LuậtA00; A01; C00; C04; D01
LuậtC0026.727.8
LuậtA00; A01; A09; D01
Luật2222.45
LuậtA00; C00; C14; C20; D01
Luật
LuậtA01; C00; C03; C14; D01
30Trường Đại Học Đồng ThápLuậtA0026.2624.2115.5
LuậtC00; C03; C04; C14; D01; X01
31Trường Đại Học Quy NhơnLuậtA01; C00; D01; D14; X01; X25; X7023.5823.6517.75
32Trường Đại Học Hà TĩnhLuậtC01; C02; C03; C04; C14; D01; X01(Gố181516
33Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiLuậtA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X7025.525.4522.75
34Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMLuậtA00; A01; C00; D01; D1419.55
35Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơLuậtC00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X7424.6825.2521.25
Luật
LuậtC00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74
36Trường Đại Học Trà VinhLuậtA00; A01; C00; D01; X25; X70; X7816.771515
37Học viện cán bộ TPHCMLuậtA00; A01; C00; D01; C03; C04242523.5
38Trường Đại Học Mở TPHCMLuậtC00; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X7024.724.7523.4
LuậtA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01
39Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiLuậtC00; C03; C04; D01; X01; X252420
40Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongLuậtA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74181515
41Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhLuậtA00; C00; C03; X011715
42Đại Học Duy TânNgành LuậtC00; C03; C04; D01; D14; D15151614
43Trường Đại học Nam Cần ThơLuậtC00; C03; D01; D14; D15; X71; X17; Y07151615
LuậtD66
44Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngLuậtD01; D15151515
LuậtA01; X01; X17; X75
45Trường Đại Học Cửu LongLuậtA00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21151515
46Trường Đại Học Văn LangLuậtC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25151616
47Trường Đại Học Đại NamLuậtC00; C03; C04; C14; D01; D14; X011516
48Trường Đại Học Võ Trường ToảnLuật1515
LuậtA00
49Trường Đại Học Đông ÁLuật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25151515
50Trường Đại học Sao ĐỏLuậtC00; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
51Trường Đại học Công Nghệ TPHCMLuậtC01; C03; C04; D01; X01; X02151717
52Trường Đại Học Lạc HồngLuậtD01; X01; X04; Y09; C04; C0315.118.75
53Trường Đại Học Thành ĐôngLuật1414
LuậtA00; A01; C00; D01
54Trường Đại học Luật HuếLuậtA00; C00; C19; C20; D66; D01222119
55Trường Đại học Thành ĐôLuậtA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
56Trường Đại Học Bình DươngLuậtA00; C00; C03; C04; C14; D011515
57Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuKế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A01; C00; D01; X01151515
Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A01; C00; D01; X011515
Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X0115
58Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngLuậtA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84141414
59Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMLuật1718
LuậtD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
60Trường Đại Học Tiền GiangĐH LuậtC04; C01; C02; D01; C03; C00; C051820.516.5
ĐH LuậtC14; C19; C20
61Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMLuậtD09; D10; D01; C00; D14; D15151515
LuậtX25; X78
62Trường Đại Học Văn HiếnLuậtA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X741516.216.05
63Trường Đại Học Hoa SenLuậtA00; A01; D01; C001516
64Trường Đại Học Phan ThiếtLuậtC00; D01; D14; D15; X01; X25; X78181515
65Trường Đại Học Thái BìnhLuậtA00; C00; D01; X011617.516.5
66Trường Đại Học Khoa Học Thái NguyênLuậtC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84181615
67Trường Đại Học Hồng ĐứcLuậtC00; C03; C12; C19; D14; X70181616
68Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịLuậtX25; C00; D01; D1418
69Trường Đại Học Thái Bình DươngLuậtA08; C19; C20; D01181515
70Trường Đại học Hùng Vương TPHCMLUẬTC00; A01; D01181515
LUẬTA00
71Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênLuậtC00; D01; D15; X01151515
72Trường Đại Học Gia ĐịnhLuậtA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01151515
LuậtK01
73Trường Đại Học Đà LạtLuật23
Luật(Văn, 2 môn bất kì)
74Trường Đại học Kiên GiangLuậtC00; C03; C04; C19; C20; D0119.216.515
75Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaLuậtC00; C20; X74; D15; D66; X78181515
76Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁLuật19
LuậtA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Luật và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data