| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | 27.05 | 26.85 |
| 2 | Học Viện Ngân Hàng | Luật kinh tế | C00; C03 | 26.97 | ||
| Luật kinh tế | D01; D14 | 24.47 | 25.9 | 25.52 | ||
| 3 | Trường Đại Học Thương Mại | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | 25 | |
| Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 25.5 | |||
| 4 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Luật kinh tế | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 25.25 | 26 | 23.75 |
| Luật kinh tế (CT tăng cường TA) | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 23.5 | 23.5 | 23 | ||
| 5 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Luật kinh tế | C00 | 24.83 | 24.5 | 21 |
| Luật kinh tế | A00; D01; D14; D15 | 23.83 | 24.5 | 21 | ||
| 6 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Luật kinh tế | C00; C03; C14; D01 | 24 | 22.75 | 19 |
| 7 | Đại Học Phenikaa | Kiểm toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 19 | 24 | 21 |
| 8 | Trường Đại Học Thăng Long | Luật kinh tế | C00; X70; X74 | 24.3 | 25.8 | 23.96 |
| Luật kinh tế | D01 | 22.3 | 25.8 | 23.96 | ||
| Luật kinh tế | X01; X78 | 23.3 | ||||
| 9 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 25.5 | 26.62 | 23.47 |
| 10 | Trường Đại Học Luật Hà Nội | Luật Kinh tế | A00 | 26.94 | 26.9 | 25.5 |
| Luật Kinh tế | A01 | 25.84 | 26.9 | 25.5 | ||
| Luật Kinh tế | C00 | 28.79 | 28.85 | 27.36 | ||
| Luật Kinh tế | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 25.55 | 26.9 | 26.5 | ||
| 11 | Đại Học Cần Thơ | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.39 | 26.85 | 25.85 |
| 12 | Trường Đại học Kiểm Sát | Luật Kinh Tế | D07 | 23.09 | ||
| Luật Kinh Tế | C01; C02; C03; C04 | 25.12 | ||||
| Luật Kinh Tế | D01; D09; D14; D15 | 23.42 | 26.86 | |||
| Luật Kinh Tế | A00 | 24.79 | 26.86 | |||
| Luật Kinh Tế | A01 | 23.7 | 26.86 | |||
| 13 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | D01; D07; X25; X26 | 25.5 | 26.07 | 26 |
| Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | A00; A01 | 26.23 | 26.07 | 26 | ||
| Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) | D01; D07; X25; X26 | 25.75 | 26.09 | 26.2 | ||
| Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) | A00; A01 | 26.59 | 26.09 | 26.2 | ||
| Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 25.3 | 25.25 | 25.02 | ||
| Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) | D01; D07; X25; X26 | 24.75 | 25.25 | 25.02 | ||
| 14 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D09 | 24.65 | 25.6 | 25.6 |
| 15 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Luật kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.39 | 24.4 | 24.8 |
| 16 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | Ngành Luật Kinh tế | C00 | 26.73 | 27.43 | 25.5 |
| Ngành Luật Kinh tế | A01; D09; D84 | 24.73 | 27.43 | 25.5 | ||
| 17 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Luật kinh tế | C01; C03; D01; X01 | 23.17 | 24.12 | 22.8 |
| Luật kinh tế | C00 | 25.17 | 26.12 | 24.82 | ||
| 18 | Trường Đại Học Vinh | Luật kinh tế | C14; C19; C20; D66 | 21 | ||
| 19 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D14 | 22 | 24.35 | 25.07 |
| 20 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 18 | 23.7 | 23.05 |
| 21 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 18 | 21.75 | 21.5 |
| 22 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Luật kinh tế | A07; C00; X74; X70 | 18 | 18.75 | 15 |
| 23 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Luật kinh tế | C00; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X70 | 24.75 | 24.75 | 23.9 |
| Luật kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.25 | 24.75 | 23.9 | ||
| Luật kinh tế Chương trình Tiên tiến | D14; D66; D84; X78 | 20.5 | 20.5 | 23.1 | ||
| Luật kinh tế Chương trình Tiên tiến | A01; D01; D09; X25 | 19 | 20.5 | 23.1 | ||
| 24 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Luật kinh tế | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 21.5 | 24 | 22.5 |
| 25 | Trường Đại Học Điện Lực | Luật kinh tế | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 21.17 | ||
| 26 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 | 22.5 | 19 |
| 27 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Luật Kinh tế | A00; C00; C03; X01 | 17 | 15 | 15 |
| 28 | Đại Học Duy Tân | Ngành Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 16 | 15 |
| 29 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Luật Kinh tế | C00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07 | 15 | 16 | 15 |
| 30 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Luật kinh tế | A08; C00; C14; C20; D01; D15 | 15 | 15 | 16 |
| 31 | Trường Đại Học Cửu Long | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 32 | Trường Đại Học Văn Lang | Luật kinh tế | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 15 | 16 | 16 |
| 33 | Trường Đại Học Hòa Bình | Luật kinh tế | C00; D01; C19; D14; C01 | 15 | 17 | 15 |
| 34 | Trường Đại Học Đại Nam | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 15 | 18 | 15 |
| 35 | Trường Đại Học Đông Á | Luật kinh tế | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 15 | 15 | 15 |
| Luật kinh tế | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | 15 | 15 | ||
| 36 | Trường Đại Học Tây Đô | Luật kinh tế | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 | 18 | 15 | 15 |
| 37 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Luật kinh tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 |
| 38 | Trường Đại Học Đông Đô | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 18 | 15 | 15 |
| 39 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Luật kinh tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15.5 | 15.45 |
| 40 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Luật kinh tế | D01; C03; C04; X01; C00; D14; D15 | 15.5 | 17 | 17 |
| 41 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 18 | 15 | 15 |
| 42 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Luật kinh tế | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | 14 | ||
| 43 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | 18 | 18 |
| 44 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Luật kinh tế | D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 15 | 15 | 15 |
| 45 | Trường Đại Học Văn Hiến | Luật Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 15 | ||
| 46 | Trường Đại Học Hoa Sen | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | 17 | 15 |
| 47 | Trường Đại Học Phan Thiết | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | 18 | 15 | 15 |
| 48 | Trường Đại Học Trưng Vương | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15.5 | 15 |
| 49 | Trường Đại Học Hồng Đức | Luật Kinh tế | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | ||
| Luật Kinh tế | C01 | 16.25 | ||||
| 50 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | 18 | 17 | 17 |
| 51 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Luật Kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 15 | 15 | 15 |
| 52 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Luật kinh tế | X25; C00; D01; D14 | 18 | 16 | 15 |
| 53 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Luật kinh tế | D01; A01; C04; X78; C03; X01; C00 | 18 | 15 | |
| 54 | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | Luật kinh tế | A00; C02; D01 | 18 | 15 | 15 |
| Luật kinh tế | C00; C01; X01 | 19 | 15 | 15 | ||
| 55 | Trường Đại Học Gia Định | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | |
| 56 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Luật kinh tế | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 18 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


