Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Luật kinh tế - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Luật kinh tế có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Luật kinh tế lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Luật kinh tế, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 31 Khối xét tuyển ngành Luật kinh tế - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Luật kinh tế của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 60 Trường xét tuyển ngành Luật kinh tế - Xem chi tiết


1. Ngành LUẬT KINH TẾ xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Luật kinh tế tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânLuật kinh tếA00; A01; D01; D0726.7527.0526.85
2Học Viện Ngân Hàng Luật kinh tếC00; C0326.97
 Luật kinh tếD01; D1424.4725.925.52
3Trường Đại Học Thương MạiLuật kinh tế (Luật kinh tế)A00; A01; D01; D0725.425
Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0725.125.5
4Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMLuật kinh tếC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X7025.252623.75
Luật kinh tế (CT tăng cường TA)C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X7023.523.523
5Học Viện Phụ Nữ Việt NamLuật kinh tếC0024.8324.521
Luật kinh tếA00; D01; D14; D1523.8324.521
6Trường Đại Học Công Thương TPHCMLuật kinh tếC00; C03; C14; D012422.7519
7Đại Học PhenikaaKiểm toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13192421
8Trường Đại Học Thăng LongLuật kinh tếC00; X70; X7424.325.823.96
Luật kinh tếD0122.325.823.96
Luật kinh tếX01; X7823.3
9Trường Đại Học Thủy LợiLuật kinh tếC00; C03; C04; D01; D14; D15; X0125.526.6223.47
10Trường Đại Học Luật Hà NộiLuật Kinh tếA0026.9426.925.5
Luật Kinh tếA0125.8426.925.5
Luật Kinh tếC0028.7928.8527.36
Luật Kinh tếD01; D02; D03; D04; D05; D0625.5526.926.5
11Đại Học Cần ThơLuật kinh tếA00; C00; D01; D0326.3926.8525.85
12Trường Đại học Kiểm Sát Luật Kinh TếD0723.09
Luật Kinh TếC01; C02; C03; C0425.12
Luật Kinh TếD01; D09; D14; D1523.4226.86
Luật Kinh TếA0024.7926.86
Luật Kinh TếA0123.726.86
13Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMLuật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)D01; D07; X25; X2625.526.0726
Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)A00; A0126.2326.0726
Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)D01; D07; X25; X2625.7526.0926.2
Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)A00; A0126.5926.0926.2
Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)A00; A0125.325.2525.02
Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.7525.2525.02
14Đại Học Kinh Tế TPHCMLuật kinh tế A00; A01; D01; D0924.6525.625.6
15Trường Đại Học Tài Chính MarketingLuật kinh tế (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2525.3924.424.8
16Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Luật Kinh tếC0026.7327.4325.5
Ngành Luật Kinh tếA01; D09; D8424.7327.4325.5
17Trường Đại Học Mở Hà NộiLuật kinh tếC01; C03; D01; X0123.1724.1222.8
Luật kinh tếC0025.1726.1224.82
18Trường Đại Học VinhLuật kinh tếC14; C19; C20; D6621
19Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMLuật kinh tếA00; A01; C00; D01; D142224.3525.07
20Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiLuật kinh tếA00; A01; D011823.723.05
21Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Luật kinh tếA00; A01; D011821.7521.5
22Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumLuật kinh tếA07; C00; X74; X701818.7515
23Trường Đại Học Mở TPHCMLuật kinh tếC00; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X7024.7524.7523.9
Luật kinh tếA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.2524.7523.9
Luật kinh tế Chương trình Tiên tiếnD14; D66; D84; X7820.520.523.1
Luật kinh tế Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D09; X251920.523.1
24Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiLuật kinh tếA00; A01; C04; D01; X01; X0221.52422.5
25Trường Đại Học Điện LựcLuật kinh tếD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7821.17
26Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiLuật kinh tếA00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X251822.519
27Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhLuật Kinh tếA00; C00; C03; X01171515
28Đại Học Duy TânNgành Luật kinh tếC00; C03; C04; D01; D14; D15151615
29Trường Đại học Nam Cần ThơLuật Kinh tếC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
30Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngLuật kinh tếA08; C00; C14; C20; D01; D15151516
31Trường Đại Học Cửu LongLuật kinh tếA00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21151515
32Trường Đại Học Văn LangLuật kinh tếC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25151616
33Trường Đại Học Hòa BìnhLuật kinh tếC00; D01; C19; D14; C01151715
34Trường Đại Học Đại NamLuật kinh tếC00; C03; C04; C14; D01; D14; X01151815
35Trường Đại Học Đông ÁLuật kinh tếA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25151515
Luật kinh tếA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53151515
36Trường Đại Học Tây ĐôLuật kinh tếC00; D14; D84; D66; D01; X25; X78181515
37Trường Đại học Công Nghệ TPHCMLuật kinh tếC01; C03; C04; D01; X01; X02151717
38Trường Đại Học Đông ĐôLuật kinh tếA00; A01; C00; D01; X70; X01181515
39Trường Đại Học Lạc HồngLuật kinh tếD01; X01; X04; Y09; C04; C031515.515.45
40Trường Đại Học Yersin Đà LạtLuật kinh tếD01; C03; C04; X01; C00; D14; D1515.51717
41Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngLuật kinh tếA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01181515
42Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngLuật kinh tếA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8414
43Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênLuật kinh tếA00; C00; D01; D14; X01181818
44Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMLuật kinh tếD09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15151515
45Trường Đại Học Văn HiếnLuật Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X7415
46Trường Đại Học Hoa SenLuật Kinh tếA00; A01; D01; C00151715
47Trường Đại Học Phan ThiếtLuật kinh tếC00; D01; D14; D15; X01; X25; X78181515
48Trường Đại Học Trưng VươngLuật kinh tếA00; A01; C00; D011515.515
49Trường Đại Học Hồng ĐứcLuật Kinh tếC03; C04; C14; D01; X0118
Luật Kinh tếC0116.25
50Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònLuật kinh tếA00; A01; C00; C20; D01; D66181717
51Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnLuật Kinh tếA00; C00; C04; C05151515
52Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịLuật kinh tếX25; C00; D01; D14181615
53Trường Đại học Hùng Vương TPHCMLuật kinh tếD01; A01; C04; X78; C03; X01; C001815
54Trường Đại học Tài Chính Kế ToánLuật kinh tếA00; C02; D01181515
Luật kinh tếC00; C01; X01191515
55Trường Đại Học Gia ĐịnhLuật kinh tếA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X261515
56Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònLuật kinh tếA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D2518

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Luật kinh tế và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data