| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | 35.26 | 36.2 |
| 2 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | 27 | |
| 3 | Trường Đại Học Thương Mại | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 24.7 | 26 | |
| 4 | Đại Học Phenikaa | Luật kinh doanh | ||||
| Luật kinh doanh | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | |||||
| 5 | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | Luật Kinh doanh | 23.72 | 25.8 | 25.29 | |
| Luật Kinh doanh | C03; A07; A01; D01; D14; D15 | |||||
| 6 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Luật kinh doanh | D14 | 23.44 | 23 | |
| Luật kinh doanh | C00; C03; C04; D01; D15 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


