| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị giải trí và sự kiện | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | 36.55 | |
| 2 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Quản lý giải trí và sự kiện | C00 | 27 | 27.58 | 25.73 |
| Quản lý giải trí và sự kiện | A01 | 24.5 | 25.01 | 24.06 | ||
| Quản lý giải trí và sự kiện | D01; D03; D04; D09; D10 | 24 | 25.68 | 24 | ||
| Quản lý giải trí và sự kiện | D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X25; X33; X37 | 25.5 | ||||
| Quản lý giải trí và sự kiện | C01; C02 | 25.75 | ||||
| Quản lý giải trí và sự kiện | A00; C03; C04; X01; X78; X86; X90 | 26 | 25.1 | 24.35 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


