| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Báo chí | A00; A01; D01; X06; X26 | 22.67 | 25.29 | 25.36 |
| 2 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Báo chí | C00; X70 | 27.27 | 27.9 | 25.85 |
| Báo chí | C03; C04; X01; D01; D14; D15; X78 | |||||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Báo chí | C00 | 28.2 | 29.03 | 26 |
| Báo chí | D01; D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
| 4 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D14 | 34.57 | 35.48 | 34.97 |
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; X78; X79 | |||||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 34.08 | 35.63 | 35 | ||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D14; X78; X79 | |||||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | X79 | 34.8 | 35.75 | 35.22 | ||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D14; X78 | |||||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 34.96 | 35.96 | 35.73 | ||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D14; X78; X79 | |||||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | X79 | 34.14 | 35.73 | 34.49 | ||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D14; X78 | |||||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D14 | 35.32 | 35.65 | 35.48 | ||
| Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; X78; X79 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Báo chí | C00 | 28.55 | 27.4 | 26.81 |
| Báo chí | D01; D14 | |||||
| Báo chí_Chuẩn quốc tế | D14 | 24.5 | 27.1 | 26.13 | ||
| Báo chí_Chuẩn quốc tế | C00; D01 | |||||
| 6 | Đại Học Cần Thơ | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | 26.87 | |
| 7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Báo chí | C00; D14; C03 | 27.16 | 25.8 | 24.77 |
| 8 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Báo chí | C00; C03; C19; D01; X70 | 19 | 18 | 17.5 |
| 9 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Quản trị truyền thông | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 17 | 16 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


