| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.7 | ||
| Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C03; X02 | |||||
| 2 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S) | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | 26.3 | 26.6 | 26.33 |
| 3 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Công nghệ truyền thông | X06; X07 | 26 | ||
| Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D07; D10; X25; X26; X27 | |||||
| 4 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Công nghệ truyền thông | A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 | 19 | 19.7 | 17 |
| Công nghệ truyền thông | A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 16 | 16 |
| 6 | Trường Đại Học FPT | Công nghệ truyền thông | 21 | |||
| Công nghệ truyền thông | A; B; C01; C02; C03; C04 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 18 | 18 | ||
| Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| 8 | Trường Đại Học Gia Định | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | |
| Công nghệ truyền thông | K01 | |||||
| 9 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 10 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | 23.7 | |
| Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | 23.52 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


