Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quan hệ công chúng - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quan hệ công chúng có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quan hệ công chúng lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quan hệ công chúng, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 24 Khối xét tuyển ngành Quan hệ công chúng - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Quan hệ công chúng của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 23 Trường xét tuyển ngành Quan hệ công chúng - Xem chi tiết


1. Ngành QUAN HỆ CÔNG CHÚNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Quan hệ công chúng tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuan hệ công chúngA00; A01; D01; D0728.0728.1827.2
Quan hệ công chúng - CT CLC2A00; A01; D01; D0726.5
2Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà NộiNhân họcC0424.8
Nhân họcD6624.8
Nhân họcD1424.8
Nhân họcC0324.8
Nhân họcC0025.829.128.78
Nhân họcD0124.326.4526.75
Nhân họcD1524.8
3Học viện Báo chí và Tuyên truyềnQuan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD1436.95
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD0136.236.4536.52
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpX7936.7
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpX7837.2
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingD1437.25
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingD0136.536.1335.47
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingX7937
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingX7837.5
4Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngQuan hệ công chúngD14; D15; D012225.33
5Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamQuan hệ Công chúngC00; X74; D01; C20; D1525.827.524
6Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuan hệ công chúngA01; C00; D01; D15151515
7Đại Học Duy TânNgành Quan hệ Công chúng C00; C03; C04; D01; D14; D151516
8Trường Đại học Nam Cần ThơQuan hệ công chúng (PR)C00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
9Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuan hệ công chúngC00; C20; D01; D14; D15; X71151515
10Trường Đại Học Cửu LongQuan hệ công chúngA00; A01; D01; D14; D15; C00; C01; C03; C0415
11Trường Đại Học Văn LangQuan hệ công chúngA00; A01; C00; C01; D01; X78151918
12Trường Đại Học Hòa BìnhQuan hệ công chúngC00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14151715
13Trường Đại Học Đại NamQuan hệ công chúngC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01151715
14Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuan hệ công chúngC01; C03; C04; D01; X01; X02151818
15Trường Đại Học Lạc HồngQuan hệ công chúngC00; D01; C04; X01; C03; X0415.2517.75
16Trường Đại Học Yersin Đà LạtQuan hệ công chúngD01; C01; C03; C04; X02; C00; X0115.51717
17Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuQuan hệ công chúng A00; A01; C00; D0115
18Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngQuan hệ công chúngC00; C01; C03; C14; D01; D66; X79141414
19Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMQuan hệ công chúngD01; D14; D15; D66; D09; D10; D84152020
20Trường Đại Học Văn HiếnQuan hệ công chúngC00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74151624
21Trường Đại Học Hoa SenQuan hệ công chúngA00; A01; D01; C00151715
22Trường Đại Học Nguyễn TrãiQuan hệ công chúngC00; C01; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D15; X70; X74; X78; X7917.71820
23Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònQuan hệ công chúngA00; A01; C00; C03; C19; D011617
24Trường Đại Học Gia ĐịnhQuan hệ công chúngA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26151516.5

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Quan hệ công chúng và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data