Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Truyền thông, quảng cáo - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Truyền thông, quảng cáo có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Truyền thông, quảng cáo lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Truyền thông, quảng cáo, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 82 Khối xét tuyển ngành Truyền thông, quảng cáo - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Truyền thông, quảng cáo của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 18 Trường xét tuyển ngành Truyền thông, quảng cáo - Xem chi tiết


1. Ngành TRUYỀN THÔNG, QUẢNG CÁO xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Truyền thông, quảng cáo tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Bách Khoa Hà NộiTruyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)B03; C01; C02; X0226.6226.6125.73
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)A00; A01
2Trường Đại Học Hà NộiTruyền thông doanh nghiệpD01; D0326.3531.0534.1
3Học Viện Ngoại GiaoTruyền thông quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.929.0528.46
4Học viện Báo chí và Tuyên truyềnNgành Truyền thông đại chúngX7936.2426.826.65
Ngành Truyền thông đại chúngD01; D14; X78
Ngành Truyền thông đại chúng_100
Ngành Truyền thông đại chúng_100D01; D14; X78; X79
Ngành Truyền thông quốc tếD013635.936.06
Ngành Truyền thông quốc tếD14; X78; X79
Ngành Quảng cáoX7836.535.5836.02
Ngành Quảng cáoD01; D14; X79
Ngành Quảng cáo_100
Ngành Quảng cáo_100D01; D14; X78; X79
5Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMTruyền thông, chuyên ngành Báo chí21
Truyền thông, chuyên ngành Báo chíA01; D01; D14; D15
6Đại Học Kinh Tế TPHCMTruyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S)A00; A01; D01; D07; D09; V0026.326.626.33
7Trường Đại Học Công ĐoànTruyền thông đại chúngD01; D11; D12; D14; D15; X7924.7
8Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà NộiCông nghệ truyền thôngX06; X0726
Công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; D07; D10; X25; X26; X27
9Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiTruyền thông sốA00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X2622
10Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênCông nghệ truyền thôngA00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X231919.717
Công nghệ truyền thôngA04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22
11Trường Đại Học Văn LangCông nghệ truyền thôngA00; A01; C00; C01; D01; X78151616
12Trường Đại Học FPTCông nghệ truyền thông21
Công nghệ truyền thôngA; B; C01; C02; C03; C04
13Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMCông nghệ truyền thông (Truyền thông số)C01161818
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)D01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
14Trường Đại Học Hoa SenQuản trị công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; D03; D09151615
15Trường Đại Học Khoa Học HuếTruyền thông sốC00; C03; C19; D01; X702016.5
16Trường Đại Học Gia ĐịnhCông nghệ truyền thôngA00; A01; C00; C01; C03; C14; D011515
Công nghệ truyền thôngK01
17Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaCông nghệ truyền thôngC00; C01; C04; D66; X78151515
18Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngCông nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X262123.7
Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X262123.52

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Truyền thông, quảng cáo và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data