| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 26.62 | 26.61 | 25.73 |
| Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00; A01 | |||||
| 2 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 25.25 | 25.94 | 26.33 |
| 3 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 26.62 | 26 | 24.75 |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | |||||
| 4 | Trường Đại Học Hà Nội | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 30.82 | 25.65 | 25.94 |
| Truyền thông doanh nghiệp | D01; D03 | 26.35 | 31.05 | 34.1 | ||
| 5 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.9 | 29.05 | 28.46 |
| 6 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 25.75 | 25 | 23 |
| 7 | Trường Đại Học Thăng Long | Truyền thông đa phương tiện | C03; C04; D14; D15 | 24.75 | 26.52 | 25.89 |
| Truyền thông đa phương tiện | C00; D01 | |||||
| 8 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Truyền thông đa phương tiện | X78 | 37.5 | 27 | 27.18 |
| Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; X79 | |||||
| Ngành Truyền thông đại chúng | X79 | 36.24 | 26.8 | 26.65 | ||
| Ngành Truyền thông đại chúng | D01; D14; X78 | |||||
| Ngành Truyền thông quốc tế | D14 | 36.75 | 35.9 | 36.06 | ||
| Ngành Truyền thông quốc tế | D01; X78; X79 | |||||
| Ngành Quảng cáo | D01 | 35.5 | 35.58 | 36.02 | ||
| Ngành Quảng cáo | D14; X78; X79 | |||||
| 9 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | 21 | |||
| Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | A01; D01; D14; D15 | |||||
| Truyền thông đa phương tiện | D14 | 26.1 | 27.8 | 27.2 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | D01; D15 | |||||
| 10 | Đại Học Cần Thơ | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X02 | 24.11 | 24.94 | 24.8 |
| 11 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Truyền thông Đa phương tiện | A01; D01; X26; D09; D10; D07 | 25 | ||
| 12 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S) | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | 26.3 | 26.6 | 26.33 |
| 13 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 24 | ||
| 14 | Trường Đại Học Công Đoàn | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.7 | ||
| 15 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Truyền thông đa phương tiện | X74 | 23.53 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X78 | |||||
| 16 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Công nghệ truyền thông | X06; X07 | 26 | ||
| Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D07; D10; X25; X26; X27 | |||||
| 17 | Trường Đại Học Phương Đông | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 18 | 20 | 21 |
| 18 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 14 | 15 | 15 |
| 19 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | Truyền thông đa phương tiện | C03; C04; D01; D09; D10 | 21.5 | 23 | 23 |
| 20 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 15 | 15 | 15 |
| 21 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 | 23 | 21.7 | 16 |
| Truyền thông đa phương tiện | A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22 | |||||
| Công nghệ truyền thông | A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 | 19 | 19.7 | 17 | ||
| Công nghệ truyền thông | A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22 | |||||
| 22 | Đại Học Duy Tân | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 16 | 14 |
| 23 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; D01; D14; D15; X71; X17; Y07 | 15 | 16 | 15 |
| Truyền thông đa phương tiện | D66 | |||||
| 24 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15; X71 | 15 | 16.25 | 16 |
| Truyền thông đa phương tiện | X75 | |||||
| 25 | Trường Đại Học Cửu Long | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 | 15 | ||
| 26 | Trường Đại Học Văn Lang | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 19 | 18 |
| Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 16 | 16 | ||
| 27 | Trường Đại Học Hòa Bình | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | 15 | 17 | |
| 28 | Trường Đại Học Đại Nam | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 18 | 15 |
| 29 | Trường Đại Học Đông Á | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 |
| Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | |||||
| Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | |||||
| 30 | Trường Đại Học Tây Đô | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | 15 | 15 | 15 |
| 31 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 20 | 20 |
| 32 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.1 | 15.45 | 15.75 |
| 33 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| 34 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | K01 | |||||
| 35 | Trường Đại Học FPT | Công nghệ truyền thông | 21 | |||
| Công nghệ truyền thông | A; B; C01; C02; C03; C04 | |||||
| 36 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | 18 | 20 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 18 | 18 | ||||
| Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| 37 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15; D09; D10 | 17 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | X78; X25 | |||||
| 38 | Trường Đại Học Văn Hiến | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | 16 | 24.03 |
| 39 | Trường Đại Học Hoa Sen | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 15 | 17 | |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | ||
| 40 | Trường Đại Học Trưng Vương | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 41 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66 | 17.67 | 15 | |
| 42 | Trường Đại Học Hồng Đức | Truyền thông đa phương tiện | C01 | 14.25 | 15 | 15 |
| Truyền thông đa phương tiện | B03; C04; C14; D01; X01 | |||||
| 43 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | 16 | 17 | |
| 44 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D03 | 15 | 16 | 15 |
| Truyền thông đa phương tiện | C00 | |||||
| 45 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 15 | 15 | |
| 46 | Trường Đại Học Gia Định | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 16 | 15 | 15 |
| Truyền thông đa phương tiện | K01 | |||||
| Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | |||
| Công nghệ truyền thông | K01 | |||||
| 47 | Trường Đại học Kiên Giang | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C14; C20; D01 | 18.85 | 17 | |
| 48 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 49 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | 23.7 | |
| Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | 23.52 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


