| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Quản trị tài nguyên di sản | D01; D03; D04 | 23.63 | 24.12 | 22.2 |
| Quản trị tài nguyên di sản | D14; D15; X78; X86; X90 | 24.38 | ||||
| Quản trị tài nguyên di sản | C03; C04; D29; D30; D44; D45; D64; D65 | 24.88 | ||||
| Quản trị tài nguyên di sản | A01 | 23.88 | 24.1 | 22.45 | ||
| Quản trị tài nguyên di sản | C00 | 26.38 | 26.38 | 23.48 | ||
| 2 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 |
| 3 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16.1 | 16.4 | 15 |
| 4 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X02 | 15 | ||
| Quản lý tài nguyên nước | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


