| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Quản trị tài nguyên di sản | C03; C04; D29; D30; D44; D45; D64; D65 | 24.88 | 26.38 | 24.4 |
| Quản trị tài nguyên di sản | A01; C00; D01; D03; D04; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X86; X90 | |||||
| 2 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 |
| 3 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16.1 | 16.4 | 15 |
| 4 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | 15 | 15 | 15 | |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X02 | |||||
| Quản lý tài nguyên nước | 15 | |||||
| Quản lý tài nguyên nước | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


