| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Khoa học Môi trường | B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 19.95 | 19 | 17 |
| Khoa học Môi trường | A01 | 20.06 | ||||
| Khoa học Môi trường | D07; X11 | 19.39 | 19 | 17 | ||
| Khoa học Môi trường | A00; A02; A06; X06; X10; X12 | 21.2 | 19 | 17 | ||
| Khoa học Môi trường | C02 | 21.81 | ||||
| Khoa học Môi trường (CTTCTA) | A00; A02; A06; X06; X10; X12 | 19 | 18.5 | |||
| Khoa học Môi trường (CTTCTA) | C02 | 20 | ||||
| Khoa học Môi trường (CTTCTA) | B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 17.6 | 18.5 | |||
| Khoa học Môi trường (CTTCTA) | A01 | 18 | ||||
| Khoa học Môi trường (CTTCTA) | D07; X11 | 17 | 18.5 | |||
| 2 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | 20 | 22 | 22 |
| 3 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Khoa học Môi trường | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 21 | 17 | 16.5 |
| 4 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Khoa học môi trường | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 21.25 | 20 | 20 |
| 5 | Đại Học Cần Thơ | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | 15 | 20 |
| 6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Khoa học môi trường | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 18.72 | 22.17 | 18.91 |
| Khoa học môi trường | C01 | 20.87 | ||||
| Khoa học môi trường | D01 | 19.25 | ||||
| Khoa học môi trường | D07 | 18.31 | ||||
| Khoa học môi trường | A00 | 19.93 | 21.17 | 17.91 | ||
| Khoa học môi trường | A01 | 19.24 | ||||
| 7 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Khoa học môi trường | B03 | 14.85 | ||
| Khoa học môi trường | D08 | 16.47 | 15 | 15 | ||
| Khoa học môi trường | A00 | 14.58 | 15 | 15 | ||
| Khoa học môi trường | D07 | 16.19 | 15 | 15 | ||
| Khoa học môi trường | B00 | 15.79 | 15 | 15 | ||
| Khoa học môi trường | C02 | 14.57 | ||||
| 8 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 |
| 9 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Khoa học môi trường | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 10 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học Môi trường Ứng dụng | A00; B00; D07; D20; D90; D91; D08; D15; D32; D96 | 19.75 | 18.65 | 18.55 |
| 11 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Khoa học môi trường | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 21.9 | ||
| 12 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Khoa học môi trường (03 Chuyên ngành) - Công nghệ môi trường - An toàn, sức khỏe và Môi trường - Năng lượng xanh và Sinh thái môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 15.75 | 16.1 | |
| 13 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Khoa học môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 14 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Khoa học môi trường | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


