STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Khoa học Môi trường | A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | 19 | 17 |
Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | 18.5 | |||
2 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | 22 | 22 |
3 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Khoa học Môi trường | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 17 | 16.5 |
4 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Khoa học môi trường | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 20 | 20 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | 20 |
6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Khoa học môi trường | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 21.17 | 17.91 |
7 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Khoa học môi trường | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | 15 | 15 |
8 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01. | 15 | 16 |
9 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản) | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | 15 |
10 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học môi trường Ứng dụng | A00; B00; D07; A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16 | 18.65 | 18.55 |
11 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Khoa học môi trường | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 17.25 | 16 |
12 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Khoa học môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 16.1 | |
13 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Khoa học môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15 | 15 |
14 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Khoa học môi trường | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT